Xuất file Excel |
Tổng quan | Giá | Thống kê chính | |||||||||||
STT | Mã | CPĐLH (triệu CP) | Vốn hóa (tỷ VNĐ) | NĐTNN Sở hữu | Giá đóng cửa | Giá cao 52 tuần | Giá thấp 52 tuần | KLGD BQ (x1000) | Thanh khoản | Beta | EPS | P/E | P/B |
1 | DSN | 12.1 | 581 | 19.7% | 48.1 | 62.2 | 40.9 | 13.1 | 0.1% | 0.21 | - | - | - |
2 | RIC | 70.4 | 441 | 13.3% | 6.3 | 7.0 | 3.8 | 3.5 | 0.0% | 0.10 | - | - | - |
