Xuất file Excel |
Kết quả giao dịch | Giao dịch NĐTNN | Khác | |||||||||
STT | Mã | Gía đóng cửa | % Thay đổi | Khối lượng (x1000) |
Giá trị (tỷ VNĐ) |
NN Mua (tỷ VNĐ) |
NN Bán (tỷ VNĐ) |
NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
Giá trị GD thỏa thuận |
Khối lượng GD thỏa thuận |
Nhu cầu ròng (x1000) |
1 | FDT | 38.8 | 0.0% | 0.0 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | 0.0 |
2 | SDA | 5.0 | +2.0% | 31.9 | 158.82 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1,575.00 | 350.0 | -0.0 |
3 | TTT | 36.8 | 0.0% | 10.2 | 368.65 | 0.00 | 288.10 | -288.10 | 0.00 | 0.0 | 0.0 |
4 | VCM | 19.5 | 0.0% | 0.0 | 0.19 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | -0.0 |
