Xuất file Excel |
Kết quả giao dịch | Giao dịch NĐTNN | Khác | |||||||||
STT | Mã | Gía đóng cửa | % Thay đổi | Khối lượng (x1000) |
Giá trị (tỷ VNĐ) |
NN Mua (tỷ VNĐ) |
NN Bán (tỷ VNĐ) |
NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
Giá trị GD thỏa thuận |
Khối lượng GD thỏa thuận |
Nhu cầu ròng (x1000) |
1 | ADS | 14.1 | +5.2% | 93.4 | 1,324.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | -0.0 |
2 | FTM | 2.0 | -0.5% | 574.6 | 1,133.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | -0.0 |
3 | STK | 27.2 | +3.0% | 136.4 | 3,771.00 | 0.00 | 5.59 | -5.59 | 0.00 | 0.0 | 0.0 |
4 | TVT | 26.5 | +6.0% | 22.4 | 593.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | -0.0 |
