Xuất file Excel |
Kết quả giao dịch | Giao dịch NĐTNN | Khác | |||||||||
STT | Mã | Gía đóng cửa | % Thay đổi | Khối lượng (x1000) |
Giá trị (tỷ VNĐ) |
NN Mua (tỷ VNĐ) |
NN Bán (tỷ VNĐ) |
NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
Giá trị GD thỏa thuận |
Khối lượng GD thỏa thuận |
Nhu cầu ròng (x1000) |
1 | APP | 5.2 | +2.0% | 2.0 | 10.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | -0.0 |
2 | PLC | 30.6 | -1.0% | 384.7 | 11,678.60 | 40.10 | 0.00 | 40.10 | 0.00 | 0.0 | -0.1 |
