Xuất file Excel |
Kết quả giao dịch | Giao dịch NĐTNN | Khác | |||||||||
STT | Mã | Gía đóng cửa | % Thay đổi | Khối lượng (x1000) |
Giá trị (tỷ VNĐ) |
NN Mua (tỷ VNĐ) |
NN Bán (tỷ VNĐ) |
NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
Giá trị GD thỏa thuận |
Khối lượng GD thỏa thuận |
Nhu cầu ròng (x1000) |
1 | CCI | 16.0 | -1.2% | 7.4 | 119.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | 0.0 |
2 | COM | 46.2 | -0.1% | 0.2 | 9.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | -0.0 |
3 | HTC | 30.0 | 0.0% | 2.6 | 78.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | 0.0 |
4 | SFC | 23.0 | 0.0% | 0.0 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | 0.0 |
5 | TMC | 14.0 | 0.0% | 0.0 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | -0.0 |
