Xuất file Excel |
So với cao thấp 52 tuần | Xu hướng giá tăng giảm (%) | Khối lượng giao dịch bình quân (x1000) | |||||||||||
STT | Mã | % trên giá thấp 52 tuần | % dưới giá cao 52 tuần | 1 Năm | 6 Tháng | 3 Tháng | 1 Tháng | 10 Ngày | 1 Năm | 6 Tháng | 3 Tháng | 1 Tháng | 10 Ngày |
1 | DSN | 17.6% | 22.7% | -17.8% | +8.1% | +8.1% | +1.9% | +1.1% | 14.7 | 12.5 | 12.0 | 12.6 | 10.7 |
2 | RIC | 65.0% | 10.4% | +5.0% | +23.7% | +39.3% | +42.5% | +43.8% | 4.1 | 4.6 | 5.3 | 6.2 | 15.0 |
