Xuất file Excel |
So với cao thấp 52 tuần | Xu hướng giá tăng giảm (%) | Khối lượng giao dịch bình quân (x1000) | |||||||||||
STT | Mã | % trên giá thấp 52 tuần | % dưới giá cao 52 tuần | 1 Năm | 6 Tháng | 3 Tháng | 1 Tháng | 10 Ngày | 1 Năm | 6 Tháng | 3 Tháng | 1 Tháng | 10 Ngày |
1 | KMR | 16.0% | 53.4% | -59.2% | -34.3% | +8.8% | +9.2% | +12.5% | 143.9 | 93.9 | 93.5 | 98.4 | 37.7 |
