CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN PHÚ HƯNG __________ Số: 86/2025/TB-QLRR |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ TP.HCM, ngày 19 tháng 05 năm 2025 |
THÔNG BÁO
V/v: Chứng khoán ký quỹ bổ sung
Căn cứ:
- Biên bản họp của Hội Đồng Quản Lý Rủi Ro vào ngày 19/05/2025.
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng xin trân trọng thông báo đến Quý khách hàng về việc bổ sung chứng khoán vào Danh mục chứng khoán ký quỹ hiện tại như sau:
- Cổ phiếu bổ sung vào Danh mục chứng khoán ký quỹ:
STT |
Mã cổ phiếu |
Tên cổ phiếu |
Tỷ lệ MR cho vay và/hoặc tính TSĐB tối đa (%) |
Tỷ lệ DP cho vay và/hoặc tính TSĐB tối đa (%) |
Giá cho vay và/ hoặc tính TSĐB tối đa (VND) |
Sàn giao dịch |
1 |
ASG |
CTCP Tập đoàn ASG |
50 |
50 |
22,680 |
HOSE |
2 |
BBC |
CTCP Bibica |
50 |
50 |
67,990 |
HOSE |
3 |
BCE |
CTCP Xây dựng và giao thông Bình Dương |
50 |
50 |
12,850 |
HOSE |
4 |
BCF |
CTCP Thực phẩm Bích Chi |
50 |
50 |
50,700 |
HNX |
5 |
CLL |
CTCP Cảng Cát Lái |
50 |
50 |
43,350 |
HOSE |
6 |
COM |
CTCP Vật Tư - Xăng Dầu |
40 |
40 |
35,875 |
HOSE |
7 |
CTB |
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương |
50 |
50 |
29,800 |
HNX |
8 |
D2D |
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 |
50 |
50 |
58,760 |
HOSE |
9 |
DIH |
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An |
50 |
50 |
17,980 |
HNX |
10 |
EBS |
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội |
50 |
50 |
12,580 |
HNX |
11 |
EVG |
CTCP Tập đoàn Everland |
50 |
50 |
7,990 |
HOSE |
12 |
HCC |
CTCP Bê tông Hòa Cầm - INTIMEX |
50 |
50 |
23,700 |
HNX |
13 |
HNA |
CTCP Thủy điện Hủa Na |
50 |
50 |
32,760 |
HOSE |
14 |
ICG |
CTCP Xây dựng Sông Hồng |
50 |
50 |
10,420 |
HNX |
15 |
ICT |
CTCP Viễn thông – Tin học Bưu điện |
50 |
50 |
15,960 |
HOSE |
16 |
MST |
CTCP Đầu tư MST |
50 |
50 |
6,400 |
HNX |
17 |
NT2 |
CTCP Điện Lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 |
50 |
50 |
24,440 |
HOSE |
18 |
PDB |
CTCP Tập đoàn Đầu tư Din Capital |
50 |
50 |
16,600 |
HNX |
19 |
PTC |
CTCP Đầu tư iCapital |
40 |
40 |
6,225 |
HOSE |
20 |
RAL |
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng đông |
50 |
50 |
130,000 |
HOSE |
21 |
SC5 |
CTCP Xây dựng số 5 |
30 |
30 |
19,100 |
HOSE |
22 |
SPM |
CTCP S.P.M |
50 |
50 |
13,780 |
HOSE |
23 |
STK |
CTCP Sợi Thế Kỷ |
50 |
50 |
31,000 |
HOSE |
24 |
TDC |
CTCP kinh doanh và phát triển Bình Dương |
40 |
40 |
12,425 |
HOSE |
25 |
TNC |
CTCP Cao su Thống nhất |
40 |
40 |
32,625 |
HOSE |
26 |
VIT |
CTCP Viglacera Tiên Sơn |
50 |
50 |
20,100 |
HNX |
27 |
VPH |
CTCP Vạn Phát Hưng |
50 |
50 |
6,820 |
HOSE |
- Thời gian áp dụng
Được áp dụng từ ngày 20/05/2025.
Trân trọng.
CHI TIẾT XEM TẠI ĐÂY