Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 25400 | 1.4% | 571.92 | 22851.5 | 0 | 0 | 0 |
DIG | 22450 | -1.75% | 417.03 | 18662.5 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 11800 | -0.84% | 211.01 | 17922.3 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 18450 | 0.82% | 275.7 | 15016.9 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 24000 | 0.21% | 351.07 | 14681.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 25400 | 1.4% | 571.92 | 22851.5 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 68000 | 0.15% | 561.85 | 8345.5 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 132100 | 1.15% | 503.72 | 3821.4 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 43900 | 0.34% | 446.9 | 10230.4 | 0 | 0 | 0 |
DIG | 22450 | -1.75% | 417.03 | 18662.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAD | 600 | 20% | 0.02 | 32.28 | 0 | 0 | 0 |
VTL | 8000 | 19.4% | 0 | 0.01 | 0 | 0 | 0 |
SD6 | 3100 | 19.23% | 0.03 | 11.2 | 0 | 0 | 0 |
MPT | 700 | 16.67% | 0.05 | 80 | 0 | 0 | 0 |
PVH | 700 | 16.67% | 0 | 2.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IN4 | 23500 | -36.31% | 0.02 | 1 | 0 | 0 | 0 |
C22 | 9100 | -33.09% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HBH | 5100 | -15% | 0.02 | 4.7 | 0 | 0 | 0 |
YTC | 41400 | -14.99% | 0.01 | 0.33 | 0 | 0 | 0 |
DNA | 19300 | -14.98% | 0.42 | 21.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IN4 | 23500 | -36.31% | 0.02 | 1 | 0 | 0 | 0 |
C22 | 9100 | -33.09% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HBH | 5100 | -15% | 0.02 | 4.7 | 0 | 0 | 0 |
YTC | 41400 | -14.99% | 0.01 | 0.33 | 0 | 0 | 0 |
DNA | 19300 | -14.98% | 0.42 | 21.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IN4 | 23500 | -36.31% | 0.02 | 1 | 0 | 0 | 0 |
C22 | 9100 | -33.09% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HBH | 5100 | -15% | 0.02 | 4.7 | 0 | 0 | 0 |
YTC | 41400 | -14.99% | 0.01 | 0.33 | 0 | 0 | 0 |
DNA | 19300 | -14.98% | 0.42 | 21.5 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities