Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NRC | 5400 | 0% | 8.15 | 1536 | 0 | 0 | 0 |
VFS | 20900 | 0.48% | 19.08 | 900.8 | 0 | 2.6 | -2.6 |
MST | 6000 | 0% | 3.48 | 586 | 0.15 | 0 | 0.15 |
PVS | 33100 | 0.91% | 12.29 | 372.3 | 0.07 | 7.18 | -7.11 |
SHS | 14600 | 1.39% | 4.97 | 342.4 | 0.59 | 0.11 | 0.48 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VFS | 20900 | 0.48% | 19.08 | 900.8 | 0 | 2.6 | -2.6 |
PVS | 33100 | 0.91% | 12.29 | 372.3 | 0.07 | 7.18 | -7.11 |
NRC | 5400 | 0% | 8.15 | 1536 | 0 | 0 | 0 |
SHS | 14600 | 1.39% | 4.97 | 342.4 | 0.59 | 0.11 | 0.48 |
CEO | 19100 | 1.6% | 4.91 | 258.6 | 0.01 | 0 | 0.01 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TNV | 19800 | 14.45% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TLI | 4800 | 14.29% | 0.02 | 3.6 | 0 | 0 | 0 |
DC1 | 7500 | 13.64% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
GND | 29000 | 13.28% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BMK | 18200 | 13.04% | 0.04 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VMG | 3200 | -13.51% | 0.02 | 5.8 | 0 | 0 | 0 |
TXM | 4600 | -9.8% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SID | 17600 | -9.74% | 0.04 | 2 | 0 | 0 | 0 |
SRB | 2000 | -9.09% | 0.03 | 14 | 0 | 0 | 0 |
TW3 | 18900 | -5.97% | 0.05 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS | 14600 | 1.39% | 4.97 | 342.4 | 0.59 | 0.11 | 0.48 |
MST | 6000 | 0% | 3.48 | 586 | 0.15 | 0 | 0.15 |
VTZ | 16800 | 0.6% | 1.65 | 98.4 | 0.15 | 0 | 0.15 |
LAS | 20900 | 0% | 0.32 | 15.2 | 0.02 | 0 | 0.02 |
MCH | 120500 | 0% | 0.12 | 1 | 0.02 | 0 | 0.02 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVS | 33100 | 0.91% | 12.29 | 372.3 | 0.07 | 7.18 | -7.11 |
MBS | 28900 | 0.35% | 3.64 | 125.5 | 0 | 2.65 | -2.65 |
VFS | 20900 | 0.48% | 19.08 | 900.8 | 0 | 2.6 | -2.6 |
DTD | 17800 | 1.14% | 1.3 | 73.8 | 0.11 | 0.3 | -0.2 |
NTP | 66700 | 0% | 0.27 | 4.1 | 0 | 0.18 | -0.18 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities