Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
POM | 3100 | 6.9% | 0.54 | 175.6 | 0 | 0 | 0 |
PVX | 1900 | 0% | 0.28 | 147.5 | 0 | 0 | 0 |
HTP | 3200 | 0% | 0.44 | 136.24 | 0 | 0 | 0 |
VE9 | 2600 | 13.04% | 0.33 | 127.4 | 0 | 0 | 0 |
SHS | 15500 | 1.31% | 1.92 | 124.37 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BVS | 43700 | 2.34% | 2.68 | 62.8 | 0.13 | 0.56 | -0.43 |
DTD | 26400 | 3.13% | 2.35 | 89.7 | 0 | 0.32 | -0.32 |
MBS | 28700 | 1.77% | 2.31 | 80.78 | 0 | 0.28 | -0.28 |
TNG | 26500 | 1.15% | 2.23 | 84.35 | 0 | 0.47 | -0.47 |
SHS | 15500 | 1.31% | 1.92 | 124.37 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PXM | 500 | 25% | 0 | 1.5 | 0 | 0 | 0 |
SAP | 13300 | 14.66% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
JOS | 800 | 14.29% | 0.01 | 17 | 0 | 0 | 0 |
MDF | 9100 | 13.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VE9 | 2600 | 13.04% | 0.33 | 127.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G20 | 400 | -20% | 0 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
ATB | 500 | -16.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VNH | 1200 | -14.29% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PVH | 600 | -14.29% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
LTC | 5100 | -13.56% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KLB | 13200 | 0% | 0.15 | 11 | 0.13 | 0 | 0.13 |
VC3 | 28700 | -0.69% | 0.25 | 8.8 | 0.06 | 0 | 0.06 |
PVI | 44900 | -0.88% | 0.13 | 2.8 | 0.03 | 0 | 0.03 |
HNG | 4700 | 0% | 0.51 | 110.39 | 0.02 | 0 | 0.02 |
UDJ | 9400 | 1.08% | 0.02 | 2 | 0.02 | 0 | 0.02 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TNG | 26500 | 1.15% | 2.23 | 84.35 | 0 | 0.47 | -0.47 |
BVS | 43700 | 2.34% | 2.68 | 62.8 | 0.13 | 0.56 | -0.43 |
DTD | 26400 | 3.13% | 2.35 | 89.7 | 0 | 0.32 | -0.32 |
MBS | 28700 | 1.77% | 2.31 | 80.78 | 0 | 0.28 | -0.28 |
CEO | 16000 | 1.91% | 1.45 | 90.49 | 0 | 0.23 | -0.23 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities