Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 11350 | -2.58% | 244.96 | 21326.4 | 12.33 | 4.26 | 8.07 |
VPB | 18150 | -1.09% | 376.37 | 20585.6 | 7.93 | 86.5 | -78.57 |
DXG | 14800 | -4.21% | 297.78 | 19866.9 | 2.06 | 24.68 | -22.61 |
VRE | 19200 | -4.48% | 372.39 | 19049.8 | 12.57 | 37.9 | -25.33 |
TPB | 17800 | 1.14% | 302.46 | 16886 | 32.76 | 22.49 | 10.27 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 42800 | -0.47% | 554.49 | 12930.6 | 93.02 | 20.45 | 72.57 |
FPT | 130000 | -0.99% | 546.65 | 4195.1 | 161 | 265.69 | -104.7 |
DBC | 29600 | 2.25% | 473.56 | 15862.9 | 32.74 | 15.8 | 16.93 |
MSN | 75200 | -0.27% | 449.3 | 5918.1 | 14.83 | 123.93 | -109.1 |
MWG | 67800 | 0.44% | 438.6 | 6456.2 | 123.16 | 98.56 | 24.6 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CC4 | 15000 | 29.31% | 0.55 | 41.1 | 0 | 0 | 0 |
VTL | 8000 | 19.4% | 0 | 0.03 | 0 | 0 | 0 |
TNB | 10000 | 14.94% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TRS | 22400 | 14.87% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MQN | 20900 | 14.84% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAF | 17000 | -15% | 0.36 | 20.01 | 0 | 0 | 0 |
VNZ | 334500 | -14.99% | 12.09 | 35.69 | 0 | 0 | 0 |
KCE | 10500 | -14.63% | 0 | 0.12 | 0 | 0 | 0 |
XMP | 15800 | -14.59% | 0.03 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HAC | 11600 | -14.07% | 0.01 | 0.77 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 42800 | -0.47% | 554.49 | 12930.6 | 93.02 | 20.45 | 72.57 |
VNM | 74900 | 0.13% | 249.77 | 3332.4 | 87.65 | 19.75 | 67.9 |
CTG | 34950 | -1.41% | 263.04 | 7474.1 | 61.85 | 11.48 | 50.37 |
VCI | 44200 | -1.45% | 203.55 | 4564.1 | 40.4 | 2.47 | 37.92 |
GMD | 77300 | 0% | 81.19 | 1048 | 45.77 | 19.58 | 26.19 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | 75200 | -0.27% | 449.3 | 5918.1 | 14.83 | 123.93 | -109.1 |
FPT | 130000 | -0.99% | 546.65 | 4195.1 | 161 | 265.69 | -104.7 |
VPB | 18150 | -1.09% | 376.37 | 20585.6 | 7.93 | 86.5 | -78.57 |
HPG | 25150 | -1.76% | 381.28 | 15019.2 | 13.74 | 78.04 | -64.29 |
HDB | 26300 | -0.75% | 165.8 | 6282.9 | 3.73 | 60.09 | -56.36 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities