Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS | 11400 | 0% | 1.04 | 93.21 | 0 | 0.04 | -0.04 |
MFS | 47100 | 14.88% | 3.72 | 79.48 | 0 | 0.11 | -0.11 |
TIG | 12800 | 0.79% | 0.75 | 59 | 0 | 0.03 | -0.03 |
VC3 | 27400 | -0.36% | 0.96 | 35 | 0 | 0.27 | -0.27 |
VHE | 3000 | 0% | 0.09 | 32.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MFS | 47100 | 14.88% | 3.72 | 79.48 | 0 | 0.11 | -0.11 |
SHS | 11400 | 0% | 1.04 | 93.21 | 0 | 0.04 | -0.04 |
VC3 | 27400 | -0.36% | 0.96 | 35 | 0 | 0.27 | -0.27 |
TIG | 12800 | 0.79% | 0.75 | 59 | 0 | 0.03 | -0.03 |
HBS | 6800 | 3.03% | 0.22 | 31.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BSH | 18500 | 14.91% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MFS | 47100 | 14.88% | 3.72 | 79.48 | 0 | 0.11 | -0.11 |
VW3 | 10600 | 13.98% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CID | 37500 | 13.98% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LG9 | 7700 | 13.24% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDG | 21200 | -14.86% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CNC | 32100 | -12.3% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TOW | 25000 | -9.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NBW | 28900 | -9.69% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
IPA | 9500 | -9.52% | 0.02 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IDC | 54000 | 0.37% | 0.18 | 3.4 | 0.18 | 0.15 | 0.03 |
BGE | 5700 | 0% | 0.01 | 1.9 | 0.01 | 0 | 0.01 |
VDG | 21200 | -14.86% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CNC | 32100 | -12.3% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TOW | 25000 | -9.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VC3 | 27400 | -0.36% | 0.96 | 35 | 0 | 0.27 | -0.27 |
MFS | 47100 | 14.88% | 3.72 | 79.48 | 0 | 0.11 | -0.11 |
DHT | 85000 | -1.05% | 0.08 | 0.9 | 0 | 0.08 | -0.08 |
EVS | 5400 | 0% | 0.06 | 10.3 | 0 | 0.06 | -0.06 |
SHS | 11400 | 0% | 1.04 | 93.21 | 0 | 0.04 | -0.04 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities