Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 34000 | 6.25% | 2062.12 | 62122.9 | 0 | 0 | 0 |
VND | 21150 | 6.82% | 1278.52 | 61884.3 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 15050 | 0% | 893.8 | 59211.8 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 24050 | 2.34% | 1304.41 | 54483.1 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26050 | 0.19% | 1329.79 | 51078.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 34000 | 6.25% | 2062.12 | 62122.9 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26050 | 0.19% | 1329.79 | 51078.4 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 24050 | 2.34% | 1304.41 | 54483.1 | 0 | 0 | 0 |
VND | 21150 | 6.82% | 1278.52 | 61884.3 | 0 | 0 | 0 |
VCI | 43050 | 3.73% | 1110.23 | 26119.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCT | 700 | 16.67% | 0.19 | 280.1 | 0 | 0 | 0 |
LUT | 700 | 16.67% | 0.09 | 130.2 | 0 | 0 | 0 |
PVH | 700 | 16.67% | 0.07 | 113 | 0 | 0 | 0 |
LCS | 700 | 16.67% | 0.04 | 58.3 | 0 | 0 | 0 |
CAD | 700 | 16.67% | 0.01 | 11 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VTI | 5200 | -39.53% | 0.02 | 3 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 500 | -16.67% | 0.08 | 139.3 | 0 | 0 | 0 |
KHD | 8500 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VXB | 16700 | -14.8% | 0.02 | 1.4 | 0 | 0 | 0 |
DNT | 30000 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VTI | 5200 | -39.53% | 0.02 | 3 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 500 | -16.67% | 0.08 | 139.3 | 0 | 0 | 0 |
KHD | 8500 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VXB | 16700 | -14.8% | 0.02 | 1.4 | 0 | 0 | 0 |
DNT | 30000 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VTI | 5200 | -39.53% | 0.02 | 3 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 500 | -16.67% | 0.08 | 139.3 | 0 | 0 | 0 |
KHD | 8500 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VXB | 16700 | -14.8% | 0.02 | 1.4 | 0 | 0 | 0 |
DNT | 30000 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities