Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 12550 | 0% | 427.46 | 34013.1 | 213.78 | 4.29 | 209.48 |
SHB | 12700 | 0% | 408.89 | 32388.3 | 4.89 | 60.27 | -55.38 |
VND | 15700 | 0.96% | 439.72 | 27953 | 75.54 | 4.91 | 70.62 |
SSI | 26350 | 0.19% | 462.95 | 17622.2 | 1.37 | 9.09 | -7.72 |
HPG | 27150 | -1.27% | 465.24 | 17070.2 | 13.67 | 64.64 | -50.97 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 27150 | -1.27% | 465.24 | 17070.2 | 13.67 | 64.64 | -50.97 |
SSI | 26350 | 0.19% | 462.95 | 17622.2 | 1.37 | 9.09 | -7.72 |
VND | 15700 | 0.96% | 439.72 | 27953 | 75.54 | 4.91 | 70.62 |
MWG | 59800 | -0.99% | 430.9 | 7228.9 | 131.2 | 140.71 | -9.51 |
VIX | 12550 | 0% | 427.46 | 34013.1 | 213.78 | 4.29 | 209.48 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FSO | 7200 | 22.03% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
CAD | 600 | 20% | 0.05 | 94.22 | 0 | 0 | 0 |
ACM | 700 | 16.67% | 0.78 | 1289.3 | 0.08 | 0 | 0.08 |
XLV | 13800 | 15% | 0.07 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
HLB | 347300 | 15% | 0.06 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G20 | 500 | -16.67% | 0 | 4.4 | 0 | 0 | 0 |
CMN | 58600 | -14.95% | 0.04 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
PTT | 11500 | -14.81% | 0.05 | 4.1 | 0 | 0 | 0 |
VCX | 14600 | -14.62% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HFX | 8800 | -14.56% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 12550 | 0% | 427.46 | 34013.1 | 213.78 | 4.29 | 209.48 |
VND | 15700 | 0.96% | 439.72 | 27953 | 75.54 | 4.91 | 70.62 |
VHM | 51200 | 0% | 418.93 | 8166 | 99.98 | 53.45 | 46.53 |
VCI | 38100 | -0.52% | 354.67 | 9316.8 | 50.85 | 13.78 | 37.07 |
GVR | 34800 | -0.43% | 165.41 | 4680.6 | 40.54 | 3.56 | 36.98 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PNJ | 82000 | -3.42% | 268.14 | 3238.2 | 44.87 | 208.95 | -164.08 |
VNM | 60300 | -1.31% | 328.68 | 5430.1 | 21.03 | 169.32 | -148.29 |
FPT | 124000 | -1.74% | 367.33 | 2944.8 | 53.11 | 142.03 | -88.92 |
VCB | 64800 | -1.07% | 107.52 | 1650.6 | 5.29 | 65.94 | -60.65 |
SHB | 12700 | 0% | 408.89 | 32388.3 | 4.89 | 60.27 | -55.38 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities