Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 10150 | 1% | 256.81 | 25225.6 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 10800 | 0.47% | 211.04 | 19441.5 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26100 | 0.77% | 485.23 | 18580.6 | 0 | 0 | 0 |
EVF | 10250 | 6.88% | 180.17 | 18182.2 | 0 | 0 | 0 |
BCG | 5960 | -1.97% | 107.96 | 18066.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 55200 | 0.73% | 609.05 | 11169 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26100 | 0.77% | 485.23 | 18580.6 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 144900 | 1.26% | 470.24 | 3251.7 | 0 | 0 | 0 |
VCI | 35350 | 1.29% | 457.48 | 12888.4 | 0 | 0 | 0 |
HCM | 29300 | 1.03% | 414.22 | 14030.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CEG | 13200 | 37.5% | 0.01 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
CAD | 600 | 20% | 0 | 2.87 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 700 | 16.67% | 0.07 | 117.52 | 0 | 0 | 0 |
HKB | 700 | 16.67% | 0.03 | 45.82 | 0 | 0 | 0 |
TMG | 72100 | 14.99% | 0.37 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
RCC | 20400 | -15% | 0.26 | 12.35 | 0 | 0 | 0 |
DNM | 8000 | -14.89% | 0.02 | 2.27 | 0 | 0 | 0 |
NEM | 22100 | -14.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 8300 | -14.43% | 0.03 | 4.12 | 0 | 0 | 0 |
JOS | 1200 | -14.29% | 0.11 | 78.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
RCC | 20400 | -15% | 0.26 | 12.35 | 0 | 0 | 0 |
DNM | 8000 | -14.89% | 0.02 | 2.27 | 0 | 0 | 0 |
NEM | 22100 | -14.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 8300 | -14.43% | 0.03 | 4.12 | 0 | 0 | 0 |
JOS | 1200 | -14.29% | 0.11 | 78.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
RCC | 20400 | -15% | 0.26 | 12.35 | 0 | 0 | 0 |
DNM | 8000 | -14.89% | 0.02 | 2.27 | 0 | 0 | 0 |
NEM | 22100 | -14.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 8300 | -14.43% | 0.03 | 4.12 | 0 | 0 | 0 |
JOS | 1200 | -14.29% | 0.11 | 78.3 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities