Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 14100 | -0.35% | 1110.47 | 77807.3 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 30500 | 2.52% | 1935.13 | 62849.1 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 16000 | 1.27% | 986.62 | 60606.3 | 0 | 0 | 0 |
VND | 18100 | 1.4% | 1037.12 | 56097.3 | 0 | 0 | 0 |
SHS | 15000 | 2.04% | 773.72 | 50635 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 30500 | 2.52% | 1935.13 | 62849.1 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25500 | -0.97% | 1197.61 | 46507 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 14100 | -0.35% | 1110.47 | 77807.3 | 0 | 0 | 0 |
VCI | 40900 | -1.8% | 1053.79 | 25103.2 | 0 | 0 | 0 |
VND | 18100 | 1.4% | 1037.12 | 56097.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IHK | 20000 | 14.94% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VDT | 13100 | 14.91% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MZG | 9300 | 14.81% | 6.03 | 671.2 | 0 | 0 | 0 |
DNN | 1600 | 14.29% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
FRM | 7300 | 14.06% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFM | 8500 | -15% | 0.04 | 5 | 0 | 0 | 0 |
TNV | 12600 | -14.86% | 0.16 | 12.4 | 0 | 0 | 0 |
XMD | 6400 | -14.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TAB | 11100 | -14.62% | 0.43 | 38.3 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 19000 | -13.24% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFM | 8500 | -15% | 0.04 | 5 | 0 | 0 | 0 |
TNV | 12600 | -14.86% | 0.16 | 12.4 | 0 | 0 | 0 |
XMD | 6400 | -14.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TAB | 11100 | -14.62% | 0.43 | 38.3 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 19000 | -13.24% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFM | 8500 | -15% | 0.04 | 5 | 0 | 0 | 0 |
TNV | 12600 | -14.86% | 0.16 | 12.4 | 0 | 0 | 0 |
XMD | 6400 | -14.67% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TAB | 11100 | -14.62% | 0.43 | 38.3 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 19000 | -13.24% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
18/04/2025
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities