Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | -0.39% | 608.2 | 47361.4 | 0.21 | 2.82 | -2.61 |
VIX | 12800 | 0.39% | 331.21 | 25903.8 | 5.28 | 0.47 | 4.82 |
VCG | 23050 | 4.54% | 583.98 | 25235.4 | 50.29 | 26.23 | 24.06 |
HDB | 22100 | 1.38% | 523.27 | 23738.8 | 174.75 | 394.23 | -219.48 |
MBB | 26000 | 0.78% | 580.3 | 22344.1 | 114.6 | 114.67 | -0.07 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12850 | -0.39% | 608.2 | 47361.4 | 0.21 | 2.82 | -2.61 |
VCG | 23050 | 4.54% | 583.98 | 25235.4 | 50.29 | 26.23 | 24.06 |
VCB | 58200 | 2.11% | 583.84 | 10049.5 | 65.32 | 34.34 | 30.98 |
MBB | 26000 | 0.78% | 580.3 | 22344.1 | 114.6 | 114.67 | -0.07 |
FPT | 118800 | 0.51% | 547.83 | 4609.4 | 136.75 | 84.8 | 51.95 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SDK | 20700 | 15% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
XLV | 13800 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TSG | 16900 | 14.97% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
GND | 29200 | 14.96% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PDC | 5400 | 14.89% | 0.03 | 6.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CCP | 27300 | -40% | 0.03 | 1 | 0 | 0 | 0 |
SPB | 15900 | -14.97% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
TSJ | 32800 | -14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 19100 | -14.73% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 7700 | -14.44% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HVN | 38900 | 2.64% | 123.36 | 3204 | 70.52 | 0.22 | 70.3 |
MSN | 75200 | -2.08% | 515.77 | 6823.1 | 94.86 | 33.71 | 61.15 |
IDC | 45700 | 3.39% | 153.18 | 3368.3 | 60.83 | 1.83 | 59 |
FPT | 118800 | 0.51% | 547.83 | 4609.4 | 136.75 | 84.8 | 51.95 |
DBC | 34700 | 2.06% | 410.87 | 11995.8 | 59.12 | 13.64 | 45.48 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VJC | 90500 | 2.72% | 115.55 | 1284.9 | 43.89 | 412.09 | -368.2 |
HDB | 22100 | 1.38% | 523.27 | 23738.8 | 174.75 | 394.23 | -219.48 |
HPG | 22650 | -0.22% | 449.07 | 19766 | 64.17 | 158.23 | -94.06 |
PVS | 32100 | -2.43% | 158.51 | 4909.4 | 0.07 | 53.71 | -53.63 |
GEX | 37000 | -1.07% | 391.7 | 10580.8 | 5.55 | 57.86 | -52.31 |
18/04/2025
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities