Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 14600 | 2.82% | 1161.44 | 80477.5 | 135.42 | 30.26 | 105.16 |
VIX | 19250 | 2.12% | 1108.26 | 58290.8 | 41.27 | 134.06 | -92.79 |
VPB | 22050 | 3.28% | 1237.12 | 56897.3 | 283.14 | 136.84 | 146.31 |
HPG | 26250 | 1.35% | 1285.58 | 48493.2 | 195.07 | 203.31 | -8.25 |
SSI | 31200 | -1.89% | 1452.94 | 46473.8 | 59.23 | 46.57 | 12.66 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 31200 | -1.89% | 1452.94 | 46473.8 | 59.23 | 46.57 | 12.66 |
HPG | 26250 | 1.35% | 1285.58 | 48493.2 | 195.07 | 203.31 | -8.25 |
VPB | 22050 | 3.28% | 1237.12 | 56897.3 | 283.14 | 136.84 | 146.31 |
SHB | 14600 | 2.82% | 1161.44 | 80477.5 | 135.42 | 30.26 | 105.16 |
VIX | 19250 | 2.12% | 1108.26 | 58290.8 | 41.27 | 134.06 | -92.79 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HNP | 14600 | 14.96% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DNH | 55500 | 14.91% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HC3 | 27000 | 14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NS2 | 28600 | 14.86% | 0.31 | 11 | 0 | 0 | 0 |
HAC | 11600 | 14.85% | 0.4 | 34.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAF | 23800 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DVT | 12000 | -14.89% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
GVT | 64100 | -14.3% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HOT | 16100 | -13.44% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
WSB | 55500 | -13.28% | 0.08 | 1.5 | 0.01 | 0 | 0.01 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 22050 | 3.28% | 1237.12 | 56897.3 | 283.14 | 136.84 | 146.31 |
SHB | 14600 | 2.82% | 1161.44 | 80477.5 | 135.42 | 30.26 | 105.16 |
VIC | 119100 | 0.08% | 301.27 | 2516.1 | 120.24 | 39.06 | 81.17 |
DPM | 39400 | 2.74% | 303.43 | 7762.4 | 60.78 | 1.5 | 59.28 |
NVL | 16650 | -1.77% | 427.23 | 25523.3 | 67.35 | 15.05 | 52.3 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 110900 | 1.19% | 730.08 | 6544.6 | 43.37 | 145.35 | -101.98 |
VIX | 19250 | 2.12% | 1108.26 | 58290.8 | 41.27 | 134.06 | -92.79 |
VCB | 61700 | -0.32% | 272.76 | 4396.9 | 26.3 | 103.58 | -77.28 |
STB | 49350 | -1.69% | 391.65 | 7887.6 | 30.65 | 99.63 | -68.98 |
VCI | 40900 | -1.92% | 709.23 | 17290 | 11.44 | 78.05 | -66.62 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities