Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 12900 | 0% | 421.96 | 32849 | 0.16 | 0.72 | -0.56 |
VCG | 22950 | 4.08% | 499.83 | 21577.8 | 45.77 | 26.17 | 19.6 |
MBB | 26000 | 0.78% | 518.52 | 19962.2 | 114.6 | 114.67 | -0.07 |
HDB | 22250 | 2.06% | 414.38 | 18829.8 | 126.9 | 389.78 | -262.89 |
VIX | 12800 | 0.39% | 231.23 | 18061.4 | 0.65 | 0.47 | 0.19 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCB | 58200 | 2.11% | 530.5 | 9131.7 | 64.09 | 26.55 | 37.54 |
MBB | 26000 | 0.78% | 518.52 | 19962.2 | 114.6 | 114.67 | -0.07 |
VCG | 22950 | 4.08% | 499.83 | 21577.8 | 45.77 | 26.17 | 19.6 |
FPT | 118900 | 0.59% | 431.43 | 3627.7 | 115.02 | 73.59 | 41.44 |
SHB | 12900 | 0% | 421.96 | 32849 | 0.16 | 0.72 | -0.56 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SDK | 20700 | 15% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
XLV | 13800 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TSG | 16900 | 14.97% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
GND | 29200 | 14.96% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PDC | 5400 | 14.89% | 0.03 | 6.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CCP | 27300 | -40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VTQ | 8000 | -14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TSJ | 32800 | -14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 19100 | -14.73% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
GTS | 10100 | -14.41% | 0.01 | 1.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | 75900 | -1.17% | 355.98 | 4707.1 | 70.31 | 24.38 | 45.93 |
FPT | 118900 | 0.59% | 431.43 | 3627.7 | 115.02 | 73.59 | 41.44 |
IDC | 45700 | 3.39% | 120.28 | 2647.7 | 43.12 | 1.83 | 41.3 |
HVN | 38500 | 1.58% | 72.05 | 1879.4 | 40.49 | 0.22 | 40.28 |
VCB | 58200 | 2.11% | 530.5 | 9131.7 | 64.09 | 26.55 | 37.54 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VJC | 90500 | 2.72% | 83.66 | 931.6 | 25.9 | 410.85 | -384.95 |
HDB | 22250 | 2.06% | 414.38 | 18829.8 | 126.9 | 389.78 | -262.89 |
HPG | 22700 | 0% | 291.33 | 12807.2 | 29.29 | 89.83 | -60.54 |
PVS | 32300 | -1.82% | 102.26 | 3157.9 | 0.04 | 51.65 | -51.61 |
GEX | 36850 | -1.47% | 313.33 | 8454.9 | 5.52 | 56.41 | -50.89 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities