Tin tức
"Zero carbon" lúa gạo

"Zero carbon" lúa gạo

26/07/2025

Banner PHS

"Zero carbon" lúa gạo

Zero carbon đang trở thành tiêu chuẩn mới trong ngành lúa gạo toàn cầu. Các thị trường xuất khẩu lớn siết chặt yêu cầu môi trường, việc giảm phát thải trong sản xuất lúa trở thành yếu tố quan trọng để Việt Nam giữ vững vị thế và gia tăng giá trị gạo trên thị trường quốc tế.

"Zero carbon" - tiêu chuẩn của ngành lúa gạo toàn cầu

Các cam kết Net Zero 2050 ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc, ngành lúa gạo toàn cầu đang chứng kiến một cuộc cách mạng thầm lặng nhưng sâu sắc. "Zero carbon rice" - hay lúa gạo không phát thải ròng - không còn là khái niệm xa vời mà đã trở thành tiêu chuẩn cạnh tranh cốt lõi, quyết định vị thế của các quốc gia xuất khẩu.

Thực tế này xuất phát từ áp lực ngày càng tăng của các thị trường nhập khẩu chính. Liên minh châu Âu, với Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) có hiệu lực đầy đủ từ năm 2026, đang tạo ra làn sóng lan tỏa toàn cầu. Mặc dù CBAM hiện chưa bao gồm trực tiếp sản phẩm nông nghiệp, nhưng việc áp dụng cho phân bón - đầu vào quan trọng của sản xuất lúa - tạo ra tác động gián tiếp đáng kể.

Nhật Bản và Hàn Quốc, hai thị trường xuất khẩu gạo quan trọng của Việt Nam, cũng đang xây dựng các tiêu chuẩn ngày càng nghiêm ngặt về chuỗi cung ứng carbon thấp. Việc Nhật Bản lần đầu tiên sau 25 năm phải nhập khẩu gạo từ Hàn Quốc do thiếu hụt nguồn cung trong nước cho thấy sự thay đổi cơ bản trong động lực thị trường, nơi yếu tố môi trường đang trở thành tiêu chí lựa chọn quan trọng[1].

Theo nghiên cứu trên Rice-based production systems năm 2023, cường độ phát thải trung bình trong canh tác lúa nguyên vỏ (lúa paddy) trên toàn cầu được ước tính dao động từ 0.9 đến 1.46 kilôgam khí nhà kính quy đổi CO₂ trên mỗi kilôgam lúa[2]. Trong bối cảnh đó, Việt Nam với mức phát thải khoảng 1.04 kg  CO₂ trên mỗi kg  lúa tẻ đang nằm ở ngưỡng trung bình toàn cầu[3], song vẫn cao hơn đáng kể so với Thái Lan - quốc gia đã triển khai chương trình lúa carbon thấp quy mô lớn và đạt tổng mức cắt giảm 1.87 triệu tấn CO₂ tương đương trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2024[4].

Ấn Độ và Pakistan, hai đối thủ cạnh tranh chính của Việt Nam trong xuất khẩu gạo, cũng đang đẩy mạnh các chương trình giảm phát thải. Theo nghiên cứu so sánh quốc tế về hành vi tiêu thụ gạo và phát thải khí nhà kính, Việt Nam và Trung Quốc hiện đang có hiệu suất tốt hơn về tăng năng suất và giảm cường độ phát thải, trong khi Thái Lan có hiệu suất kém nhất[5]. Tuy nhiên, khoảng cách này đang nhanh chóng thu hẹp khi các quốc gia đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ sản xuất bền vững.

Sự thay đổi này xuất phát từ áp lực chính sách và nhu cầu thực tế của người tiêu dùng. Theo SRP, sản phẩm gạo được chứng nhận bền vững hiện có mặt tại hơn 20 quốc gia với 50,000ha đang được canh tác theo tiêu chuẩn SRP, thu hút hơn 9,400 nông dân tham gia[6].

Ảnh minh họa

Việt Nam giảm phát thải trong sản xuất lúa: Những bước đi đầu tiên

Việt Nam đã khởi động hành trình chuyển đổi sang sản xuất lúa carbon thấp thông qua nhiều chương trình và sáng kiến đột phá. Dự án Chuyển đổi Nông nghiệp Bền vững Việt Nam (VnSAT), triển khai từ 2015-2022 với tổng kinh phí 105 triệu USD.

Kỹ thuật "Một phải Năm giảm" (1M5R) gồm bắt buộc sử dụng giống chứng nhận và giảm 5 yếu tố: giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, nước tưới và tổn thất sau thu hoạch đã cho thấy kết quả ấn tượng. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB), việc áp dụng 1M5R giúp giảm 26.6% phát thải trong vụ đông-xuân và 29.9% trong vụ hè-thu, đồng thời tăng năng suất 5.2-7.9% và tăng lợi nhuận 29 - 67%[7].

Chương trình "Phát triển bền vững một triệu hecta lúa chất lượng cao, phát thải thấp", được Thủ tướng phê duyệt cuối năm 2023, đặt mục tiêu đầy chuyển đổi 1 triệu hecta tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) theo hướng giảm phát thải hơn 10% và tăng giá trị gia tăng 40%[8]. Chỉ sau một năm triển khai, 12 tỉnh thành ĐBSCL đã đăng ký 312,743ha cho năm 2025, vượt 73% so với mục tiêu ban đầu (180,000ha)[9].

Mô hình tưới khô ướt xen kẽ (AWD) kết hợp với công nghệ số IoT đã mang lại bước đột phá quan trọng. Theo WB, nếu AWD được áp dụng nhất quán trên 1.9 triệu hecta, có thể tạo ra lợi nhuận ròng 2.3 tỷ USD/năm và giảm gần 11 triệu tCO2e/năm đến 2030[10]

Các kết quả đo lường tại tỉnh An Giang cho thấy kỹ thuật tưới khô ướt xen kẽ (AWD) giúp giảm trung bình 1.9 tấn CO₂ tương đương mỗi hecta mỗi vụ, trong khi mức giảm phát thải do nông dân tự áp dụng (FAWD) đạt khoảng 1.83 tấn CO₂-eq/hecta/vụ. Ngoài hiệu quả môi trường, AWD còn mang lại lợi kinh tế: năng suất tăng thêm 1.2 tấn/hecta, tiết kiệm 305,000 đồng chi phí bơm nước mỗi vụ, và tổng lợi ích kinh tế đạt khoảng 14.5 triệu đồng/hecta/năm[11] [12].

Hệ thống giám sát, báo cáo và xác minh (MRV) carbon cho lúa cũng đang được hoàn thiện. Gold Standard và IRRI đã phát triển phương pháp đo lường phát thải từ quản lý nước trong sản xuất lúa, ước tính rẻ hơn 20 lần so với phương pháp MRV truyền thống[13]. Việt Nam cũng đang xây dựng Hướng dẫn MRV quốc gia cho ngành lúa, do UNDP hỗ trợ kỹ thuật.

Mặc dù hiện tại diện tích áp dụng các kỹ thuật canh tác lúa giảm phát thải vẫn còn chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong tổng diện tích trồng lúa cả nước, nhưng các kết quả thí điểm đã cho thấy tiềm năng rất lớn nếu được mở rộng. Dự án VnSAT đã chứng minh giảm 1.5 triệu tấn CO2e hàng năm, và nếu mở rộng ra toàn ĐBSCL có thể đạt 9 triệu tấn CO2e/năm[14].

Vì sao khó thu hút vốn vào lúa carbon thấp?

Dù tiềm năng kỹ thuật đã được khẳng định qua nhiều mô hình thí điểm, việc huy động nguồn vốn quy mô lớn cho chuyển đổi sang sản xuất lúa carbon thấp vẫn gặp phải nhiều rào cản mang tính hệ thống. Trong đó, khả năng đo lường phát thải ở quy mô nông hộ nhỏ lẻ, khi mà hầu hết diện tích canh tác lúa tại Việt Nam do hàng triệu hộ dân quản lý riêng lẻ. Việc thiết lập và vận hành hệ thống theo dõi, MRV ở cấp nông hộ đòi hỏi chi phí và nguồn lực lớn, trong khi giá trị tín chỉ carbon trên thị trường hiện nay chưa đủ hấp dẫn để bù đắp các chi phí này.

Chi phí chuyển đổi canh tác là rào cản thứ hai. Mô hình VnSAT cho thấy lợi nhuận tăng 28.3% sau khi áp dụng, nhưng giai đoạn đầu nông dân phải đầu tư cho đào tạo, thiết bị mới và thay đổi quy trình sản xuất[15]. Hiện nay, phần lớn nhu cầu phân bón của nông dân vẫn phải được đáp ứng thông qua thị trường tự do thay vì các chương trình trợ cấp chính thức. Điều này khiến chi phí đầu vào của nông hộ khó giảm, đặc biệt trong bối cảnh giá vật tư nông nghiệp biến động và các mô hình canh tác carbon thấp đòi hỏi đầu tư ban đầu đáng kể.

Thiếu cơ chế khuyến khích tín chỉ carbon cũng là vấn đề nghiêm trọng. Mặc dù WB đã cam kết mua tín chỉ carbon với giá 10 USD/tín chỉ, nhưng quy trình phức tạp và thiếu minh bạch khiến nông dân chưa thực sự tiếp cận được lợi ích này[16]. Theo nghiên cứu từ IFC, chi phí giao dịch cao và thiếu tiêu chuẩn thống nhất đang cản trở việc phát triển thị trường carbon nông nghiệp ở các nước đang phát triển[17].

Báo cáo IPCC cho biết tiềm năng giảm thiểu của lúa gạo lên tới 36%, cao hơn nhiều so với chăn nuôi (9%) và các loại cây trồng khác (3%)[18]. Tuy nhiên, việc hiện thực hóa tiềm năng này đòi hỏi sự phối hợp đa bên và cơ chế tài chính phù hợp. Mô hình thành công tại California, nơi nông dân trồng lúa có thể bán tín chỉ carbon thông qua California Air Resources Board với các kỹ thuật như gieo khô, thoát nước sớm và AWD, cho thấy tầm quan trọng của khung pháp lý rõ ràng và thị trường carbon hoạt động hiệu quả[19].

Vấn đề ngoại tác (externalities) chưa được định lượng rõ cũng là thách thức lớn. Trong khi lợi ích môi trường từ giảm phát thải methane mang tính toàn cầu, nhưng chi phí đầu tư và rủi ro chuyển đổi lại do nông dân địa phương gánh chịu. Điều này tạo ra sự mất cân bằng giữa chi phí - lợi ích và cần có cơ chế bù đắp hợp lý.

Việt Nam định vị lại chuỗi giá trị xanh trên thị trường lúa gạo

\Với vị thế là nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới, đạt khoảng 9 triệu tấn và giá trị hơn 5.7 tỷ USD trong năm 2024[20], nếu thành công chuyển đổi sang mô hình canh tác phát thải thấp, Việt Nam có thể tạo lợi thế cạnh tranh bền vững và nâng cao giá trị thương hiệu gạo quốc gia trên các thị trường nhập khẩu có yêu cầu cao về môi trường.

Chiến lược Tăng trưởng Xanh Quốc gia 2021-2030 đặt mục tiêu giảm cường độ phát thải per GDP 15% đến 2030 và 30% đến 2050[21]. Trong bối cảnh này, lúa gạo carbon thấp trở thành trụ cột quan trọng của chuyển đổi xanh, đóng góp vào cam kết NDC giảm 15.8% phát thải vô điều kiện và 43.5% có điều kiện đến 2030[22].

Tích hợp vào chuỗi giá trị ESG mở ra không gian tài chính khổng lồ. Climate Bonds Initiative đã phát triển Tiêu chuẩn Nông nghiệp mới, bao gồm cả sản xuất lúa, để chứng nhận green bonds. Điều này cho phép các doanh nghiệp chế biến gạo Việt Nam tiếp cận thị trường trái phiếu xanh 125,000 tỷ USD toàn cầu[23]. FAO và Agribank đã bắt đầu khảo sát khả năng phát hành green bond đầu tiên cho nông nghiệp Việt Nam[24], tập trung vào Chương trình 1 triệu hecta.

Bên cạnh đó, cơ chế tài chính khả thi đang dần hình thành qua nhiều kênh:

Green/ESG-linked loans cho các nhà máy chế biến: NamABank, HDBank, Bac A Bank đã tham gia cung cấp vốn ưu đãi cho sản xuất lúa chất lượng cao tại ĐBSCL, tích hợp hệ thống Open Banking để nông dân tiếp cận dịch vụ tài chính mọi lúc mọi nơi. Mô hình này kết nối nông dân - doanh nghiệp - ngân hàng - thị trường tạo chuỗi giá trị khép kín[25].

Tập hợp tín chỉ carbon từ hàng ngàn nông hộ nhỏ (carbon credit aggregation) quy mô lớn: UNIDO đang thiết kế "Public-Private Blended Finance Facility for Climate-Resilient Rice Landscapes" với ngân sách 1.15 triệu USD covering Bangladesh, Cambodia và Việt Nam[26]. Mô hình này tập hợp carbon credit từ hàng ngàn nông hộ nhỏ, tạo ra quy mô kinh tế và giảm chi phí giao dịch.

Quỹ chuyển đổi nông nghiệp xanh (Blended Finance): World Bank đang chuẩn bị phát triển chuỗi giá trị nông nghiệp phát thải thấp (Low-carbon Agriculture Value Chain Development Project) kế thừa VnSAT, huy động 100 triệu USD từ thanh toán tín chỉ carbon cho nông nghiệp vùng ĐBSCL . Đây được xem là bước tiến quan trọng trong việc đưa tài chính carbon trở thành một phần cốt lõi trong chính sách và đầu tư nông nghiệp tại Việt Nam.

Nhìn ra quốc tế, nhiều nước đã bắt đầu đi trước. Tại Philippines, chương trình “Cảnh quan lúa bền vững” (Sustainable Rice Landscapes Initiative – SRLI) được triển khai với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như UNEP, FAO, IRRI, GIZ và Hội đồng Doanh nghiệp vì Phát triển Bền vững (WBCSD)[27]. Mô hình tạo cơ chế chia sẻ rủi ro giữa nhà nước và doanh nghiệp, từ đó kêu gọi được thêm nguồn vốn tư nhân cho sản xuất lúa phát thải thấp.

Ở Indonesia, Chính phủ đang xây dựng nhóm công tác quốc gia về lúa gạo bền vững (National SRP Working Group) nhằm hình thành chuỗi sản xuất quy mô lớn, hướng đến giảm phát thải trong toàn ngành.

Định lượng lợi thế cạnh tranh của Việt Nam rất rõ ràng: Nếu thành công chuyển đổi 1 triệu hecta, Việt Nam có thể tạo thêm giá trị 21,000 tỷ đồng/năm (840 triệu USD), bao gồm giảm chi phí sản xuất 9,500 tỷ đồng, tăng giá sản phẩm 7,000 tỷ đồng, và bán carbon credits 2,500 tỷ đồng[28]. Quan trọng hơn, vị thế tiên phong sẽ giúp Việt Nam định hình tiêu chuẩn toàn cầu cho lúa gạo carbon thấp. Với kinh nghiệm VnSAT được đánh giá là mô hình thành công nhất trong hợp tác quốc tế về nông nghiệp, Việt Nam có khả năng xuất khẩu mô hình sang các quốc gia khác, tạo ra soft power trong phát triển bền vững.


[1] https://supplychaindigital.com/supply-chain-risk-management/supply-shock-japans-rice-shortage-shakes-tradition

[2] https://bg.copernicus.org/preprints/bg-2023-165/bg-2023-165.pdf

[3] https://vietnamagriculture.nongnghiep.vn/global-rice-landscapes-and-vietnams-experience-with-low-emission-rice-d399100.html

[4] https://www.thai-german-cooperation.info/wp-content/uploads/2025/05/20250527ProjectResultsThai-Rice-Factsheet.pdf

[5] https://researchoutput.csu.edu.au/en/publications/an-international-comparison-of-rice-consumption-behaviours-and-gr

[6] https://sustainablerice.org/wp-content/uploads/2025/01/SRP-Annual-Report-2023.pdf

[7] https://documents1.worldbank.org/curated/en/099735109222222315/pdf/P17448205335130730bb7e0a6e231e1f667.pdf

[8] https://seasia.co/2023/12/02/transforming-agriculture-viet-nams-ambitious-plan-for-1-million-hectares-of-low-carbon-rice-by-2030

[9] https://daibieunhandan.vn/canh-cua-moi-cua-tang-truong-xanh-10364336.html

[10] https://documents1.worldbank.org/curated/en/099735109222222315/pdf/P17448205335130730bb7e0a6e231e1f667.pdf

[11] https://pdfs.semanticscholar.org/adfa/39248dcc03de2f1cf67901142975c97d33ed.pdf

[12] https://www.jircas.go.jp/sites/default/files/2019/20190523.pdf

[13] https://www.irri.org/news-and-events/news/technologies-and-methodologies-low-emission-rice-cultivation-can-open-doors

[14] https://vietnamnews.vn/media-outreach/1482521/vietnam-s-agriculture-farmer-centered-and-sustainable-transformation.html

[15] https://vietnamagriculture.nongnghiep.vn/vnsat-raises-farmers-production-and-income-d287031.html

[16] https://vietnamnet.vn/en/mekong-delta-farmers-cultivating-rice-as-part-of-vnsat-project-2278827.html

[17] https://www.ifc.org/content/dam/ifc/doc/mgrt/ifc-handbook-agrosupplychains.pdf

[18] https://www.irri.org/news-and-events/news/technologies-and-methodologies-low-emission-rice-cultivation-can-open-doors

[19] https://blogs.edf.org/growingreturns/2015/06/25/its-official-rice-farmers-now-eligible-for-carbon-offset-payments/

[20] https://vietnam.vnanet.vn/english/long-form/vietnam-sets-new-record-for-rice-exports-in-2024-387174.html

[21] https://moit.gov.vn/en/news/energy/national-green-growth-strategy-for-2021-2030-adopted.html

[22] https://unfccc.int/sites/default/files/NDC/2022-11/Viet%20Nam_NDC_2022_Eng.pdf

[23] https://www.climatebonds.net/news-events/blog/climate-bonds-launches-green-criteria-agriculture-investments-including-livestock

[24] https://vietnamagriculture.nongnghiep.vn/green-bonds-for-agriculture-mobilizing-finance-for-transformation-initiatives-d745043.html

[25] https://en.vietnamplus.vn/green-finance-fuels-vietnams-agricultural-transformation-post320540.vnp

[26] https://www.unido.org/node/9663831

[27] https://asean-crn.org/wp-content/uploads/2023/08/2023_Carbon-Trading-and-Smallholder-Rice-Farmers-in-Southeast-Asia.pdf

[28] https://en.diendandoanhnghiep.vn/mobilizing-finance-fornbsp-the-low-emission-rice-value-chain-n41137.html

Nguyễn Nhiều Lộc

FILI - 10:00:00 26/07/2025

Banner PHS
Logo PHS

Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)

(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ) 

1900 25 23 58
support@phs.vn
Kết nối với chúng tôi:

Đăng ký nhận tin

Tải app PHS-Mobile Trading

Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú HưngCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng