Bảng cân đối kế toán - 30 tháng 6 năm 2004
|
|
|
Triệu đồng |
TÀI SẢN |
|
Tiền, kim loại quý, đá quý |
640.457 |
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước |
220.973 |
Tiền gửi tại các ngân hàng nước ngoài |
190.269 |
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước |
914.121 |
Cho vay các tổ chức tín dụng |
12.859 |
Cho vay khách hàng và các khoản phải thu |
5.395.111 |
Tín phiếu và công trái |
1.023.831 |
Đầu tư |
152.445 |
Tài sản cố định hữu hình |
212.763 |
Tài sản cố định vô hình |
1.893 |
Tài sản khác |
75.289 |
TỔNG TÀI SẢN |
8.840.000 |
|
|
NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CỔ ĐÔNG |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
|
Tiền gửi và tiền vay từ các tổ chức tín dụng trong nước |
260.444 |
Nhận vốn cho vay đồng tài trợ |
- |
Tiền gửi của khách hàng |
6.746.859 |
Các khoản nợ phải trả khác |
1.108.338 |
Thuế phải nộp |
4.026 |
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ |
8.119.667 |
VỐN CỔ ĐÔNG |
|
Vốn điều lệ thực có |
505.000 |
Vốn đầu tư XDCB và vốn khác |
948 |
Các quỹ dự trữ |
87.203 |
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước |
11.082 |
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay |
116.101 |
TỔNG VỐN CỔ ĐÔNG |
720.333 |
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CỔ ĐÔNG |
8.840.000 |
Vietstock