Bảng cân đối kế toán năm 2004 của TRANSIMEX
Ngày 31 tháng 12 Đơn vị tính: Đồng
Stt |
Nội dung |
Số dư đầu kỳ |
Số dư cuối kỳ |
I |
Tài sản lưu động và Đầu tư ngắn hạn |
34.271.474.891 |
24.574.193.631 |
1 |
Tiền mặt |
27.017.490.412 |
19.951.916.378 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
- |
- |
3 |
Các khoản phải thu |
4.745.347.863 |
2.447.093.192 |
4 |
Hàng tồn kho |
344.078.742 |
359.722.410 |
5 |
Tài sản lưu động khác |
2.164.557.874 |
1.815.461.651 |
II |
Tài sản cố định và Đầu tư dài hạn |
62.666.761.210 |
63.882.024.583 |
1 |
Tài sản cố định |
54.785.164.875 |
55.680.707.609 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
4.994.800.000 |
4.994.800.000 |
3 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
- |
525.361.964 |
4 |
Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
- |
- |
5 |
Chi phí trả trước dài hạn |
2.886.796.335 |
2.681.155.010 |
6 |
Các chi phí khác |
- |
- |
|
|
|
|
III |
Tổng Tài Sản |
96.938.236.101 |
88.456.218.214 |
Stt |
Nội dung |
Số dư đầu kỳ |
Số dư cuối kỳ |
IV |
Nợ Phải Trả |
48.834.570.415 |
31.252.204.071 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
37.590.445.528 |
25.502.078.064 |
2 |
Nợ dài hạn |
11.234.516.087 |
5.743.317.207 |
3 |
Nợ khác |
9.608.800 |
6.808.800 |
V |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
48.103.665.686 |
57.204.014.143 |
1 |
Nguồn vốn và quỹ |
45.673.067.138 |
53.979.089.349 |
|
- Vốn cổ phần phát hành |
22.000.000.000 |
33.000.000.000 |
|
- Vốn kinh doanh tích lũy |
10.226.660.892 |
4.773.388.628 |
|
- Thặng dư vốn cổ phần |
- |
95.198.520 |
|
- Cổ phiếu ngân quỹ |
(340.795.500) |
- |
|
- Quỹ đầu tư phát triển |
1.748.721.940 |
2.101.092.579 |
|
- Quỹ dự phòng tài chính |
1.664.502.719 |
2.291.493.735 |
|
- Lợi nhuận chưa phân phối |
10.373.977.087 |
11.717.915.887 |
2 |
Nguồn kinh phí, quỹ khác |
2.430.598.548 |
3.224.924.794 |
VI |
Tổng Nguồn Vốn |
96.938.236.101 |
88.456.218.214 |
TTGDCK