Báo cáo HĐKD 9 tháng năm 2002 của Cty Cp GILIMEX
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Quý II/2002 |
Quý III/2002 |
Lũy kế từ đầu năm |
Tổng doanh thu |
01 |
53.136.329.575 |
61.726.800.584 |
165.754.980.452 |
Trong đó: Doanh thu hàng XK |
02 |
43.282.403.338 |
52.340.545.936 |
135.646.458.126 |
Các khoản giảm trừ: |
03 |
0 |
0 |
0 |
- Giảm giá hàng bán |
|
|
|
|
- Hàng bán bị trả lại |
|
|
|
|
- Thuế TTĐB, thuế XK phải nộp |
07 |
|
|
|
1.Doanh thu thuần |
10 |
53.136.329.575 |
61.726.800.584 |
165.754.980.452 |
2.Giá vốn hàng bán |
11 |
46.161.494.928 |
55.246.099.130 |
144.766.268.555 |
3.Lợi nhuận gộp |
20 |
6.974.834.647 |
6.480.701.454 |
20.988.711.897 |
4.Chi phí bán hàng |
21 |
1.574.781.071 |
1.729.437.416 |
4.744.768.737 |
5.Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22 |
1.611.259.171 |
1.797.938.793 |
4.972.369.742 |
6.Lợi nhuận thuần từ HĐ SXKD |
30 |
3.788.794.405 |
2.953.325.245 |
11.271.573.418 |
- Thu nhập hoạt động tài chính |
31 |
429.329.488 |
10.178.670 |
446.634.239 |
- Chi phí hoạt động tài chính |
32 |
284.259.037 |
300.109.200 |
870.203.721 |
7.Lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
40 |
145.070.451 |
-289.930.530 |
-423.569.482 |
- Các khoản thu nhập bất thường |
41 |
197.612.676 |
388.038.000 |
643.161.676 |
- Chi phí bất thường |
42 |
61.080.000 |
|
61.080.000 |
8.Lợi nhuận bất thường |
50 |
136.532.676 |
388.038.000 |
582.081.676 |
9.Tổng lợi nhuận trước thuế |
60 |
4.070.397.532 |
3.051.432.715 |
11.430.085.612 |
10.Thuế thu nhập DN phải nộp |
70 |
- |
- |
- |
11.Lợi nhuận sau thuế |
80 |
4.070.397.532 |
3.051.432.715 |
11.430.085.612 |
TTGDCK