Báo cáo hoạt động SXKD quý IV năm 2003 của TRANSIMEX SÀI GÒN
|
Kỳ này |
Kỳ trước |
Luỹ kế từ đầu năm |
- Doanh thu kinh doanh dịch vụ |
37.615.983.626 |
33.196.283.696 |
118.614.244.953 |
- Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
1. Doanh thu thuần kinh doanh dịch vụ |
37.615.983.626 |
33.196.283.696 |
118.614.244.953 |
2. Giá vốn hàng bán |
- |
- |
- |
3. Lợi nhuận gộp về kinh doanh dịch vụ |
37.615.983.626 |
33.196.283.696 |
118.614.244.953 |
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
241.926.013 |
54.609.010 |
1.240.665.604 |
5. Chi phí tài chính |
380.827.533 |
416.877.591 |
1.722.984.056 |
Trong đó : Chi phí lãi vay |
380.827.533 |
416.877.591 |
1.722.984.056 |
6. Chi phí dịch vụ |
31.643.472.986 |
26.660.104.470 |
95.737.265.454 |
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.197.639.310 |
1.447.582.633 |
7.014.783.002 |
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
3.635.969.810 |
4.726.328.012 |
15.379.878.045 |
9. Thu nhập khác |
59.442.978 |
13.385.423 |
241.010.219 |
10. Chi phí khác |
22.666.712 |
1.775.646 |
109.401.955 |
11. Lợi nhuận khác |
36.776.266 |
11.609.777 |
131.608.264 |
12. Tổng lợi nhuận trước thuế |
3.672.746.076 |
4.737.937.789 |
15.511.486.309 |
Trong đó : Thu nhập góp vốn liên doanh được chia từ LN sau thuế |
- |
|
847.752.331 |
13. Thuế TNDN phải nộp |
918.186.519 |
1.184.484.447 |
3.665.933.495 |
14. Lợi nhuận sau thuế |
2.754.559.557 |
3.553.453.342 |
11.845.552.814 |
TTGDCK