Báo cáo kết quả KD 9 tháng năm 2002 của Cty LAFOOCO
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Quý II/2002 |
Quý III/2002 |
Lũy kế từ đầu năm |
Tổng doanh thu |
01 |
72.082.174.374 |
80.928.491.507 |
189.846.988.220 |
Trong đó - Doanh thu hàng XK |
02 |
|
|
|
Các khoản giảm trừ: |
03 |
|
|
|
- Giảm giá |
05 |
|
|
|
- Giá trị hàng bán bị trả lại |
06 |
|
|
|
- Thuế TTĐB, thuế XK phải nộp |
07 |
|
|
|
1. Doanh thu thuần |
10 |
72.082.174.374 |
80.928.491.507 |
189.846.988.220 |
2. Giá vốn hàng bán |
11 |
65.783.453.243 |
72.856.005.450 |
172.301.071.389 |
3. Lợi nhuận gộp |
20 |
6.298.721.131 |
8.072.486.057 |
17.545.916.831 |
4. Chi phí bán hàng |
21 |
1.785.488.573 |
1.792.843.712 |
4.571.484.039 |
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22 |
642.519.364 |
760.095.150 |
1.920.610.665 |
6. Lợi nhuận thuần từ hoạt động SXKD |
30 |
3.870.713.194 |
5.519.547.195 |
11.053.822.127 |
- Thu nhập hoạt động tài chính |
31 |
343.769.840 |
90.752.425 |
458.607.779 |
- Chi phí hoạt động tài chính |
32 |
2.385.929.527 |
1.777.217.867 |
4.635.177.756 |
7. Lợi nhuận từ HĐ tài chính |
40 |
2.042.159.687 |
1.686.465.442 |
4.176.569.977 |
- Các khoản thu nhập bất thường |
41 |
54.821.085 |
31.132.971 |
138.389.948 |
- Chi phí bất thường |
42 |
|
42.692.292 |
180.115.765 |
8. Lợi nhuận bất thường |
50 |
54.821.085 |
11.559.321 |
41.725.817 |
9. Tổng lợi nhuận trước thuế |
60 |
1.883.374.592 |
3.821.522.432 |
6.835.526.333 |
10. Thuế thu nhập DN phải nộp |
70 |
208.333.334 |
208.333.334 |
416.666.668 |
11. Lợi nhuận sau thuế |
90 |
1.675.041.258 |
3.613.189.098 |
6.418.859.665 |