Báo cáo kết quả KD quý III/2003 của SAVIMEX
CHỈ TIÊU |
Quý II/2003 |
Quý III/2003 |
Lũy kế từ đầu năm |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58.535.043.493 |
62.419.821.564 |
171.366.454.590 |
Trong đó: Doanh thu xuất khẩu |
12.983.642.857 |
54.285.546.608 |
112.083.462.456 |
1. Doanh thu thuần |
58.535.043.493 |
62.419.821.564 |
171.366.454.590 |
2. Giá vốn hàng bán |
53.298.339.151 |
55.703.635.729 |
155.201.481.664 |
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5.236.704.342 |
6.716.185.835 |
16.164.972.926 |
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
201.907.828 |
97.470.758 |
359.504.529 |
5. Chi phí tài chính |
111.582.827 |
324.673.311 |
664.639.508 |
Trong đó: Chi phí lãi vay |
111.582.827 |
324.673.311 |
664.639.508 |
6. Chi phí bán hàng |
948.139.431 |
1.516.494.923 |
3.787.654.239 |
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.660.166.817 |
2.711.517.114 |
8.030.808.999 |
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
1.718.723.095 |
2.260.971.245 |
4.041.374.709 |
9. Thu nhập khác |
3.576.182.306 |
826.150.535 |
4.601.159.335 |
10. Chi phí khác |
187.623.387 |
1.157.169.831 |
1.347.154.475 |
11. Lợi nhuận khác |
3.388.558.919 |
331.019.296 |
3.254.004.860 |
12. Tổng lợi nhuận trước thuế |
5.107.282.014 |
1.929.951.949 |
7.295.379.569 |
13. Thuế thu nhập DN phải nộp |
0 |
0 |
0 |
14. Lợi nhuận sau thuế |
5.107.282.014 |
1.929.951.949 |
7.295.379.569 |
TTGDCK