Báo cáo tài chính đã kiểm toán năm 2002 của Tribeco
Đơn vị: VNĐ
Chỉ tiêu |
Năm 2001 |
Năm 2002 |
Tổng doanh thu |
170,793,085,834 |
186,225,457,752 |
Trong đó: doanh thu hàng xuất khẩu |
|
|
Các khoản giảm trừ |
3,944,301,699 |
358,948,170 |
Doanh thu thuần |
166,848,784,135 |
185,866,509,582 |
Giá vốn hàng bán |
114,881,045,138 |
126,198,107,145 |
Lợi nhuận gộp |
51,967,738,997 |
59,668,402,437 |
Chi phí bán hàng |
31,868,555,238 |
38,430,752,142 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,954,839,775 |
11,215,885,749 |
Lợi nhuận thuần từ hđkd |
9,144,343,984 |
10,021,764,546 |
Thu nhập hoạt động tài chính |
3,659,567,958 |
785,171,496 |
Chi phí hoạt động tài chính |
1,039,955,338 |
905,940,095 |
Lợi nhuận hoạt động tài chính |
2,619,612,620 |
120,768,599 |
Các khoản thu nhập bất thường |
2,873,071,053 |
304,891,791 |
Chi phí bất thường |
13,000 |
19,677,982 |
Lợi nhuận bất thường |
2,873,058,053 |
285,213,809 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
14,637,014,657 |
10,186,209,756 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
3,645,683,202 |
1,514,606,697 |
Lợi nhuận sau thuế |
10,991,331,455 |
8,671,603,059 |
TTGDCK