Báo cáo tài chính quý 1/2003 của DANAPLAST
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 1 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
1 |
Tổng Doanh thu: |
14,113,232,428 |
|
+31,05% |
14,113,232,428 |
|
+31,05% |
|
Trong đó doanh thu XK: |
0 |
|
|
0 |
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
14,113,232,428 |
100.00% |
+32,35% |
14,113,232,428 |
100.00% |
+32,35% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
13,183,691,252 |
93.41% |
+40,17% |
13,183,691,252 |
93.41% |
+40,17% |
4 |
Lãi gộp: |
929,541,176 |
6.59% |
-26.08% |
929,541,176 |
6.59% |
-26.08% |
5 |
Lãi thuần KD chính: |
141,163,254 |
1.00% |
-78.93% |
141,163,254 |
1.00% |
-78.93% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
162,622,548 |
1.15% |
-71.89% |
162,622,548 |
1.15% |
-71.89% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
162,622,548 |
1.15% |
-71.89% |
162,622,548 |
1.15% |
-71.89% |
TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DANAPLAST
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đầu tư ngắn hạn |
21,217,256,555 |
22,315,150,367 |
+1.097.893.812 |
Tiền |
3,451,675,063 |
469,681,241 |
-2,981,993,822 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
0 |
0 |
|
Phải thu |
9,547,353,514 |
10,876,903,927 |
+1.329.550.413 |
Hàng tồn kho |
7,818,411,578 |
10,928,365,199 |
+3.109.953.621 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
5,738,148,954 |
8,881,370,725 |
+3.143.221.771 |
Tài sản cố định |
5,514,415,306 |
8,806,686,725 |
+3.292.271.419 |
TSCĐ hữu hình |
5,514,415,306 |
8,806,686,725 |
+3.292.271.419 |
TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
|
TỔNG CỘNG |
26,955,405,509 |
31,196,521,092 |
+4.241.115.583 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
7,843,105,596 |
13,563,033,831 |
+5.719.928.235 |
Nợ ngắn hạn |
6,963,445,596 |
11,443,058,831 |
+4.479.613.235 |
Nợ dài hạn |
879,660,000 |
2,119,975,000 |
+1.240.315.000 |
Vốn Chủ sở hữu |
19,112,299,913 |
17,633,487,261 |
-1,478,812,652 |
TỔNG CỘNG |
26,955,405,509 |
31,196,521,092 |
+4.241.115.583 |
TTGDCK