Báo cáo tài chính quý 3-2003 của HAPACO
CHỈ TIÊU |
6 tháng năm 2003 |
Quý 3-2003 | Lũy kế từ đầu năm |
Doanh thu bán hàng và cung cấp DV |
55.297.029.547 |
27.574.876.022 |
82.871.905.569 |
Các khoản giảm trừ |
208.692.778 |
- |
208.692.778 |
- Giảm giá hàng bán |
208.692.778 |
- |
208.692.778 |
1. Doanh thu thuần |
55.088.336.769 |
27.574.876.022 |
82.663.212.791 |
2. Giá vốn hàng bán |
47.841.469.078 |
24.201.338.940 |
72.042.808.018 |
3. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7.246.867.691 |
3.373.537.082 |
10.620.404.773 |
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
457.555.317 |
1.859.647.578 |
2.317.202.895 |
5. Chi phí tài chính |
72.062.000 |
35.500.000 |
107.562.000 |
Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
6. Chi phí bán hàng |
443.700.532 |
230.179.705 |
673.880.237 |
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1.672.495.463 |
805.436.932 |
2.477.932.395 |
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
5.516.165.013 |
4.162.068.023 |
9.678.233.036 |
9. Thu nhập khác |
46.322.040 |
4.800.000 |
51.122.040 |
10. Chi phí khác |
701.200.000 |
236.182.537 |
937.382.537 |
11. Lợi nhuận khác |
654.877.960 |
231.382.537 |
886.260.497 |
12. Tổng lợi nhuận trước thuế |
4.861.287.053 |
3.930.685.486 |
8.791.972.539 |
13. Thuế thu nhập DN phải nộp |
554.654.944 |
260.547.177 |
815.202.121 |
14. Lợi nhuận sau thuế |
4.306.632.109 |
3.670.138.309 |
7.976.770.418 |
TTGDCK