Báo cáo tài chính quý 4/2007- PPC
Báo cáo tài chính Q4 năm 2007 CTCP Nhiệt điện Phả Lại:
Chỉ tiêu |
Quý này |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này | ||
Năm nay |
Năm trước |
Năm nay |
Năm trước | |
1 |
|
|
4 |
5 |
|
|
|
|
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
851,262,920,951 |
904,741,633,046 |
3,807,068,101,594 |
3,607,073,060,582 |
2. Các khoản giảm trừ |
0 |
0 |
0 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
851,262,920,951 |
904,741,633,046 |
3,807,068,101,594 |
3,607,073,060,582 |
4. Giá vốn hàng bán |
620,853,480,198 |
611,425,895,809 |
2,692,758,102,338 |
2,347,512,365,318 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) |
230,409,440,753 |
293,315,737,237 |
1,114,309,999,256 |
1,259,560,695,264 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
96,282,856,116 |
1,544,455,338 |
128,441,762,447 |
11,719,740,119 |
7. Chi phí tài chính |
275,877,950,441 |
52,084,404,876 |
409,020,843,513 |
189,169,826,341 |
Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,675,166,667 |
52,084,404,876 |
167,312,007,638 |
167,302,511,556 |
8. Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,933,678,914 |
10,933,552,770 |
57,972,401,827 |
118,557,019,786 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21-22) - (24+25)] |
34,880,667,514 |
231,842,234,929 |
775,758,516,363 |
963,553,589,256 |
11. Thu nhập khác |
4,084,887,505 |
887,539,882 |
18,457,404,164 |
2,986,065,580 |
12. Chi phí khác |
3,105,023,126 |
298,573,828 |
12,943,392,912 |
1,108,181,283 |
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) |
979,864,379 |
588,966,054 |
5,514,011,252 |
1,877,884,297 |
14. Tổng lợi nhuận trước thuế (50 = 30+40) |
35,860,531,893 |
232,431,200,983 |
781,272,527,615 |
965,431,473,553 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
0 |
0 |
0 |
0 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
(46,531,676,994) |
(13,908,101,603) |
(46,531,676,994) |
(13,908,101,603) |
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51 - 52) |
82,392,208,887 |
246,339,302,586 |
827,804,204,609 |
979,339,575,156 |
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,538 |
3,152 |
HoSE