Báo cáo tài chính quý II/2003 của LAFOOCO
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đtư ngắn hạn |
66,353,389,680 |
181,253,138,122 |
+114.899.748.442 |
Tiền |
3,349,032,195 |
409,920,392 |
-2,939,111,803 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,650,284,000 |
4,650,284,000 |
|
Phải thu |
16,195,279,540 |
17,722,977,049 |
+1.527.697.509 |
Hàng tồn kho |
39,462,188,074 |
146,426,856,344 |
+106.964.668.270 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
14,365,900,112 |
15,919,360,604 |
+1.553.460.492 |
Tài sản cố định |
13,431,459,984 |
13,481,930,837 |
+50.470.853 |
TSCĐ hữu hình |
7,662,812,552 |
7,731,243,826 |
+68.431.274 |
TSCĐ vô hình |
5,768,647,432 |
5,750,687,011 |
-17,960,421 |
TỔNG CỘNG |
80,719,289,792 |
197,172,498,726 |
+116.453.208.934 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
45,955,386,796 |
158,903,444,546 |
+112.948.057.750 |
Nợ ngắn hạn |
42,668,310,756 |
157,437,916,007 |
+114.769.605.251 |
Nợ dài hạn |
2,791,733,000 |
1,060,733,000 |
-1,731,000,000 |
Vốn Chủ sở hữu |
34,763,902,996 |
38,269,054,180 |
+3.505.151.184 |
TỔNG CỘNG |
80,719,289,792 |
197,172,498,726 |
+116.453.208.934 |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN LAFOOCO
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 2 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
73,657,795,756 |
|
+2,19% |
127,812,128,178 |
|
2 |
Doanh thu thuần: |
73,657,795,756 |
100.00% |
+2,19% |
127,765,504,728 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
67,556,720,034 |
91.72% |
+2,70% |
115,418,003,904 |
90.34% |
4 |
Lãi gộp: |
6,101,075,722 |
8.28% |
-3.14% |
12,347,500,824 |
9.66% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
523,259,990 |
0.71% |
-86.48% |
4,109,500,864 |
3.22% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
555,863,976 |
0.75% |
-70.49% |
4,576,739,470 |
3.58% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
555,863,976 |
0.75% |
-66.81% |
4,576,739,470 |
3.58% |
TTGDCK