Báo cáo tài chính quý II/2003 của SAIGon HOTEL
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đầu tư ngắn hạn |
8,986,727,930 |
9,439,409,611 |
+452.681.681 |
Tiền |
2,373,807,958 |
1,334,775,724 |
-1,039,032,234 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,840,996,500 |
5,040,996,500 |
+1.200.000.000 |
Phải thu |
2,472,153,499 |
2,893,917,515 |
+421.764.016 |
Hàng tồn kho |
105,372,294 |
117,200,844 |
+11.828.550 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
15,154,959,595 |
14,407,336,547 |
-747,623,048 |
Tài sản cố định |
14,088,883,243 |
13,396,214,939 |
-692,668,304 |
TSCĐ hữu hình |
13,946,883,243 |
13,269,214,939 |
-677,668,304 |
TSCĐ vô hình |
142,000,000 |
127,000,000 |
-15,000,000 |
TỔNG CỘNG |
24,141,687,525 |
23,846,746,158 |
-294,941,367 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
2,039,140,700 |
1,718,835,220 |
-320,305,480 |
Nợ ngắn hạn |
1,915,316,320 |
1,606,348,539 |
-308,967,781 |
Nợ dài hạn |
|
|
|
Vốn Chủ sở hữu |
22,102,546,825 |
22,127,910,938 |
+25.364.113 |
TỔNG CỘNG |
24,141,687,525 |
23,846,746,158 |
-294,941,367 |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SAIGon HOTEL
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 2 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
1,994,829,781 |
|
-37.38% |
5,577,598,004 |
|
|
Trong đó doanh thu XK: |
|
|
|
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
1,888,449,704 |
100.00% |
-37.41% |
5,283,087,420 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
1,405,772,357 |
74.44% |
-17.60% |
3,236,964,277 |
61.27% |
4 |
Lãi gộp: |
482,677,347 |
25.56% |
-63.19% |
2,046,123,143 |
38.73% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
204,200,686 |
10.81% |
-73.34% |
1,109,039,011 |
20.99% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
206,150,686 |
10.92% |
-75.63% |
1,104,230,916 |
20.90% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
173,166,576 |
9.17% |
-69.89% |
927,553,969 |
17.56% |
TTGDCK