Báo cáo tài chính quý II/2003 của SAVIMEX
TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SAVIMEX
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đtư ngắn hạn |
140,563,012,210 |
196,383,631,306 |
+55.820.619.096 |
Tiền |
22,920,301,541 |
9,457,118,701 |
-13,463,182,840 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
Phải thu |
42,985,264,850 |
63,547,664,798 |
+20.562.399.948 |
Hàng tồn kho |
72,475,784,687 |
121,611,595,066 |
+49.135.810.379 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
33,814,128,828 |
35,599,370,108 |
+1.785.241.280 |
Tài sản cố định |
33,390,575,667 |
31,424,080,515 |
-1,966,495,152 |
TSCĐ hữu hình |
28,519,368,886 |
26,552,873,734 |
-1,966,495,152 |
TSCĐ vô hình |
4,871,206,781 |
4,871,206,781 |
|
TỔNG CỘNG |
174,377,141,038 |
231,983,001,414 |
+57.605.860.376 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
107,528,828,761 |
167,836,930,818 |
+60.308.102.057 |
Nợ ngắn hạn |
107,437,828,761 |
165,264,688,602 |
+57.826.859.841 |
Nợ dài hạn |
|
2,553,584,000 |
|
Vốn Chủ sở hữu |
66,848,312,277 |
64,146,070,596 |
-2,702,241,681 |
TỔNG CỘNG |
174,377,141,038 |
231,983,001,414 |
+57.605.860.376 |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SAVIMEX
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 2 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
58,535,043,493 |
|
+349,46% |
108,946,633,026 |
|
|
Trong đó doanh thu XK: |
12,983,642,857 |
|
|
57,797,915,848 |
|
2 |
Doanh thu thuần: |
58,535,043,493 |
100.00% |
+349,46% |
108,946,633,026 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
53,298,339,151 |
91.05% |
+430,00% |
99,497,845,935 |
91.33% |
4 |
Lãi gộp: |
5,236,704,342 |
8.95% |
+76,49% |
9,448,787,091 |
8.67% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
1,718,723,095 |
2.94% |
+210,63% |
1,780,403,464 |
1.63% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
5,107,282,014 |
8.73% |
+409,43% |
5,365,427,620 |
4.92% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
5,107,282,014 |
8.73% |
+409,43% |
5,365,427,620 |
4.92% |
TTGDCK