Báo cáo tài chính quý II/2003 của VTC
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đầu tư ngắn hạn |
29,475,042,088 |
29,408,935,706 |
-66,106,382 |
Tiền |
5,097,621,904 |
3,195,132,860 |
-1,902,489,044 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
0 |
0 |
|
Phải thu |
13,081,619,515 |
12,749,366,272 |
-332,253,243 |
Hàng tồn kho |
9,990,770,199 |
12,128,025,469 |
+2.137.255.270 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
6,400,219,138 |
6,926,547,241 |
+526.328.103 |
Tài sản cố định |
6,388,219,138 |
6,914,547,241 |
+526.328.103 |
TSCĐ hữu hình |
6,307,811,199 |
6,849,176,240 |
+541.365.041 |
TSCĐ vô hình |
80,407,939 |
65,371,001 |
-15,036,938 |
TỔNG CỘNG |
35,875,261,226 |
36,335,482,947 |
+460.221.721 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
10,922,910,134 |
6,648,795,197 |
-4,274,114,937 |
Nợ ngắn hạn |
10,256,099,763 |
5,981,984,826 |
-4,274,114,937 |
Nợ dài hạn |
666,810,371 |
666,810,371 |
0 |
Vốn Chủ sở hữu |
24,952,351,092 |
29,686,687,750 |
+4.734.336.658 |
TỔNG CỘNG |
35,875,261,226 |
36,335,482,947 |
+460.221.721 |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN VTC
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 2 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
13,734,734,669 |
|
-0.49% |
20,356,304,121 |
|
|
Trong đó doanh thu XK: |
0 |
|
|
0 |
|
2 |
Doanh thu thuần: |
13,734,734,669 |
100.00% |
-0.49% |
20,356,304,121 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
6,779,066,399 |
49.36% |
-33.43% |
11,330,093,158 |
55.66% |
4 |
Lãi gộp: |
6,955,668,270 |
50.64% |
+92,16% |
9,026,210,963 |
44.34% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
5,176,808,735 |
37.69% |
+188,21% |
6,432,892,199 |
31.60% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
5,160,227,415 |
37.57% |
+188,61% |
6,460,571,469 |
31.74% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
4,567,745,472 |
33.26% |
+244,73% |
5,695,737,840 |
27.98% |
TTGDCK