Báo cáo tài chính quý IV/2003 của REE và các thành viên REE
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu |
Doanh thu | ||
Quý 3 |
Quý 4 |
Lũy kế cả năm | |
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh Công ty mẹ |
62.218.897.983 |
87.998.917.528 |
303.680.370.796 |
Các công ty thành viên |
44.440.650.378 |
58.175.337.327 |
192.814.407.934 |
Chi nhánh Cơ điện lạnh Hà nội |
3.983.214.636 |
7.216.906.677 |
27.073.523.820 |
Công ty TNHH DV và KT Cơ Điện Lạnh REE ME - REE góp 100% vốn |
30.574.133.041 |
38.467.151.434 |
127.107.484.448 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Thịnh Vector - REE góp 93,16% vốn |
6.767.410.265 |
9.142.259.854 |
28.840.523.992 |
Công ty TNHH QL và KT Bất động sản REE real estate - REE góp 100% vốn |
2.545.207.953 |
2.598.293.557 |
7.712.005.385 |
Cty CP ĐT&ø PT Nguồn nhân lực REE education -REE góp 60% |
570.684.483 |
750.725.805 |
2.080.870.289 |
Tổng cộng |
106.659.548.361 |
146.174.254.855 |
496.494.778.730 |
Chỉ tiêu |
Lợi nhuận trước thuế | ||
Quý 3 |
Quý 4 |
Lũy kế cả năm | |
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh Công ty mẹ |
6.861.377.438 |
18.854.880.463 |
38.385.260.777 |
Các công ty thành viên |
3.708.731.156 |
4.881.473.375 |
9.463.047.048 |
Chi nhánh Cơ điện lạnh Hà nội |
197.325.130 |
123.140.909 |
1.321.973.983 |
Công ty TNHH DV và KT Cơ Điện Lạnh REE ME - REE góp 100% vốn |
2.613.256.728 |
4.808.655.591 |
6.364.271.704 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Thịnh Vector - REE góp 93,16% vốn |
207.935.305 |
286.072.194 |
1.878.184.485 |
Công ty TNHH QL và KT Bất động sản REE real estate - REE góp 100% vốn |
1.023.313.209 |
25.452.815 |
1.121.169.427 |
Cty CP ĐT&ø PT Nguồn nhân lực REE education -REE góp 60% |
333.099.216 |
310.942.505 |
1.222.552.551 |
Tổng cộng |
10.570.108.594 |
23.736.353.838 |
47.848.307.825 |
Ghi chú: - Các số liệu nêu trên chưa được kiểm toán
- Lãi/lỗ của các công ty thành viên tính theo tỷ trọng góp vốn của REE
- Doanh thu và lợi nhuận nêu trên chưa loại trừ yếu tố nội bộ vì báo cáo chưa được hợp nhất tại thời điểm
TTGDCK