Báo cáo tài chính quý IV/2003 của SAVIMEX
Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU |
Quý III-2003 | Quý IV-2003 | Lũy kế từ đầu năm |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62.419.821.564 |
116.838.239.367 |
288.204.693.957 |
Trong đó: Doanh thu xuất khẩu |
54.285.546.608 |
78.412.594.823 |
190.496.057.279 |
1. Doanh thu thuần |
62.419.821.564 |
116.838.239.367 |
288.204.693.957 |
2. Giá vốn hàng bán |
55.703.635.729 |
101.040.099.565 |
256.241.581.229 |
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6.716.185.835 |
15.798.139.802 |
31.963.112.728 |
4.Doanh thu hoạt động tài chính |
97.470.758 |
101.498.902 |
461.003.431 |
5. Chi phí tài chính |
324.673.311 |
503.435.963 |
1.168.075.471 |
Trong đó: Chi phí lãi vay |
324.673.311 |
241.223.923 |
905.863.431 |
6. Chi phí bán hàng |
1.516.494.923 |
2.149.533.260 |
5.937.187.499 |
7. Chi phí quản lý DN |
2.711.517.114 |
4.078.949.629 |
12.109.758.628 |
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
2.260.971.245 |
9.167.719.852 |
13.209.094.561 |
9. Thu nhập khác |
826.150.535 |
141.706.885 |
4.742.866.220 |
10. Chi phí khác |
1.157.169.831 |
68.379.054 |
1.415.533.529 |
11. Lợi nhuận khác |
331.019.296 |
73.327.831 |
3.327.332.691 |
12. Tổng lợi nhuận trước thuế |
1.929.951.949 |
9.241.047.683 |
16.536.427.252 |
13. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
0 |
|
|
14. Lợi nhuận sau thuế |
1.929.951.949 |
9.241.047.683 |
16.536.427.252 |
TTGDCK