STT |
Nội dung |
Số dư cuối kỳ (31/12/2008)- Báo cáo quý IV/2008 |
Số dư cuối kỳ (31/12/2008) - Đã kiểm toán |
Chênh lệch giữa báo cáo đã kiểm toán và báo cáo quý IV/2008 (+-) |
Phần giải trình |
I |
Tài sản ngắn hạn |
416,670,596,918 |
416,003,781,053 |
-666,815,865 |
|
1 |
Tiền và các khoản tuơng đương tiền |
9,747,463,908 |
9,771,532,123 |
24,068,215 |
Hạch toán thiếu tài khoản tiền gửi tại ngân hàng BIDV Bình Dương |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,532,132,000 |
7,719,332,000 |
187,200,000 |
Khoản cổ tức bằng cổ phiếu được nhận. |
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
257,738,309,370 |
258,263,875,250 |
525,565,880 |
Lãi tiền gửi có kỳ hạn 02 năm (trích trước) |
4 |
Hàng tồn kho |
139,132,510,815 |
139,132,510,815 |
0 |
|
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
2,520,180,825 |
1,116,530,865 |
-1,403,649,960 |
Do lợi nhuận tăng lên sau khi kiểm toán nên thuế thu nhập doanh nghiệp tăng lên. |
II |
Tài sản dài hạn |
226,034,496,622 |
234,287,259,967 |
8,252,763,345 |
|
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Tài sản cố định |
87,408,061,485 |
87,408,061,485 |
0 |
|
|
_ Tài sản cố định hữu hình |
60,895,412,696 |
60,895,412,696 |
0 |
|
|
_ Tài sản cố định thuê tài chính |
5,082,670,156 |
5,082,670,156 |
0 |
|
|
_ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,429,978,633 |
21,429,978,633 |
0 |
|
3 |
Bất động sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
137,519,078,348 |
145,771,841,693 |
8,252,763,345 |
Do trích lập dự phòng giảm |
5 |
Tài sản dài hạn khác |
1,107,356,789 |
1,107,356,789 |
0 |
|
III |
Tổng tài sản |
642,705,093,540 |
650,291,041,020 |
7,585,947,480 |
|
IV |
Nợ phải trả |
321,330,184,334 |
321,406,601,009 |
76,416,675 |
|
1 |
Nợ ngắn hạn |
237,936,816,950 |
238,013,233,625 |
76,416,675 |
Khoản phải trả cho người bán tăng: 26,987,440 đồng (do đánh giá lại tỉ giá cuối năm). Thuế phải nộp tăng: 25,574,735 do tăng thuế thu nhập doanh nghiệp. Các khoản phải trả phải nộp khác tăng: 23,854,500 (do BHXH thanh toán tiền thai sản vào thời điểm cuối năm) |
2 |
Nợ dài hạn |
83,393,367,384 |
83,393,367,384 |
0 |
|
V |
Vốn chủ sở hữu |
321,374,909,206 |
328,884,440,011 |
7,509,530,805 |
|
1 |
Vốn chủ sở hữu |
310,068,987,927 |
317,578,518,732 |
7,509,530,805 |
|
|
_ Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
109,978,500,000 |
109,978,500,000 |
0 |
|
|
_ Thặng dư vốn cổ phần |
122,689,948,000 |
122,689,948,000 |
0 |
|
|
_ Vốn khác của chủ sở hữu |
-636,156,968 |
-636,156,968 |
0 |
|
|
_ Các quỹ |
51,076,800,307 |
54,851,583,924 |
3,774,783,617 |
Trả lại quỹ dự phòng tài chính do đã xử lý phần công nợ khó đòi ở quý II/2008. (Vào TK415) |
|
_ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,959,896,588 |
30,694,643,776 |
3,734,747,188 |
Giải trình về chênh lệch lợi nhuận sau thuế tại công văn số 281/VPĐD- BT620 |
|
_ Nguồn vốn đầu tư XDCB |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
11,305,921,279 |
11,305,921,279 |
0 |
|
VI |
Tổng cộng nguồn vốn |
642,705,093,540 |
650,291,041,020 |
7,585,947,480 |
| |