Công bố báo cáo tài chính quý I/2003 của HACISCO
1. Kết quả sản xuất kinh doanh:
STT |
CHỈ TIÊU |
Quý I-2003 Đ.v: đ |
1 |
Tổng doanh thu |
18.676.559.249 |
2 |
Doanh thu thuần |
18.676.559.249 |
3 |
Giá vốn hàng bán |
15.183.375.220 |
4 |
Lợi nhuận gộp bán hàng và dịch vụ |
3.493.184.029 |
5 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
14.929.701 |
6 |
Chi phí hoạt động tài chính - Trong đó: Lãi vay phải trả |
- - |
7 |
Chi phí bán hàng |
11.489.761 |
8 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.036.616.619 |
9 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
1.460.007.350 |
10 |
Thu nhập khác |
- |
11 |
Chi phí khác |
2.836.067 |
12 |
Lợi nhuận khác |
2.836.067 |
13 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
1.457.171.283 |
14 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
- |
15 |
Lợi nhuận sau thuế |
1.457.171.283 |
2. Tóm tắt bảng cân đối kế toán:
Chỉ tiêu |
Cuối kỳ |
Thay đổi so với đầu năm |
TSLĐ & Đầu tư ngắn hạn |
79.431.281.219 |
-7.823.234.357 |
Tiền |
2.084.655.709 |
+722.205.544 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
0 |
|
Phải thu |
58.545.556.437 |
-6.397.564.143 |
Hàng tồn kho |
17.835.486.888 |
-2.170.842.562 |
TSCĐ & Đầu tư dài hạn |
10.845.519.467 |
+603.564.416 |
Tài sản cố định |
10.467.056.293 |
+252.388.385 |
TSCĐ hữu hình |
4.948.084.693 |
-112.108.644 |
TSCĐ vô hình |
5.518.971.600 |
+364.497.029 |
TỔNG CỘNG |
90.276.800.686 |
-7.219.669.941 |
Chỉ tiêu |
Cuối kỳ |
Thay đổi so với đầu năm |
Nợ phải trả |
71.728.982.882 |
-7.167.368.710 |
Nợ ngắn hạn |
71.181.217.704 |
-6.994.880.534 |
Nợ dài hạn |
0 |
|
Vốn Chủ sở hữu |
18.547.817.804 |
-52.301.231 |
TỔNG CỘNG |
90.276.800.686 |
-7.219.669.941 |
TTGDCK