GILIMEX báo cáo kết quả kinh doanh quý II/2003
TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GILIMEX
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đtư ngắn hạn |
65,334,854,830 |
67,895,699,713 |
+2.560.844.883 |
Tiền |
8,762,199,824 |
5,722,285,313 |
-3,039,914,511 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
Phải thu |
42,759,422,482 |
46,919,491,336 |
+4.160.068.854 |
Hàng tồn kho |
13,539,759,548 |
14,829,715,539 |
+1.289.955.991 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
28,000,878,277 |
32,248,598,911 |
+4.247.720.634 |
Tài sản cố định |
11,966,063,667 |
13,148,503,333 |
+1.182.439.666 |
TSCĐ hữu hình |
11,966,063,667 |
13,148,503,333 |
+1.182.439.666 |
TSCĐ vô hình |
|
|
|
TỔNG CỘNG |
93,335,733,107 |
100,144,298,624 |
+6.808.565.517 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
59,128,345,691 |
62,616,142,863 |
+3.487.797.172 |
Nợ ngắn hạn |
59,038,345,691 |
62,292,600,174 |
+3.254.254.483 |
Nợ dài hạn |
|
|
|
Vốn Chủ sở hữu |
34,207,387,416 |
37,528,155,761 |
+3.320.768.345 |
TỔNG CỘNG |
93,335,733,107 |
100,144,298,624 |
+6.808.565.517 |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GILIMEX
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 2 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
61,377,142,451 |
|
+15,51% |
117,171,253,061 |
|
|
Trong đó doanh thu XK: |
|
|
|
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
61,377,142,451 |
100.00% |
+15,51% |
117,171,253,061 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
54,929,291,620 |
89.49% |
+18,99% |
104,971,048,427 |
89.59% |
4 |
Lãi gộp: |
6,447,850,831 |
10.51% |
-7.56% |
12,200,204,634 |
10.41% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
2,734,705,279 |
4.46% |
-27.86% |
5,296,490,816 |
4.52% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
2,771,009,001 |
4.51% |
-31.96% |
5,606,435,232 |
4.78% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
2,771,009,001 |
4.51% |
-31.96% |
5,606,435,232 |
4.78% |
TTGDCK