HAPACO báo cáo kết quả SXKD quý II/2003
TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN HAPACO
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đầu tư ngắn hạn |
50,070,959,245 |
57,928,409,748 |
+7.857.450.503 |
Tiền |
8,961,132,886 |
12,429,036,076 |
+3.467.903.190 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
Phải thu |
35,831,914,334 |
39,352,172,953 |
+3.520.258.619 |
Hàng tồn kho |
3,712,012,129 |
2,826,572,400 |
-885,439,729 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
21,053,930,823 |
21,667,017,798 |
+613.086.975 |
Tài sản cố định |
8,956,446,673 |
10,765,065,322 |
+1.808.618.649 |
TSCĐ hữu hình |
8,956,446,673 |
10,216,183,510 |
+1.259.736.837 |
TSCĐ vô hình |
|
548,881,812 |
|
TỔNG CỘNG |
71,124,890,068 |
79,595,427,546 |
+8.470.537.478 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
13,902,561,910 |
19,380,622,944 |
+5.478.061.034 |
Nợ ngắn hạn |
13,213,552,824 |
18,525,677,671 |
+5.312.124.847 |
Nợ dài hạn |
|
|
|
Vốn Chủ sở hữu |
57,222,328,158 |
60,214,804,602 |
+2.992.476.444 |
TỔNG CỘNG |
71,124,890,068 |
79,595,427,546 |
+8.470.537.478 |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN HAPACO
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 2 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
28,369,790,512 |
|
+31,88% |
55,297,029,547 |
|
|
Trong đó doanh thu XK: |
|
|
|
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
28,321,297,622 |
100.00% |
+31,78% |
55,088,336,769 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
23,794,198,005 |
84.02% |
+30,23% |
47,841,469,078 |
86.85% |
4 |
Lãi gộp: |
4,527,099,617 |
15.98% |
+40,57% |
7,246,867,691 |
13.15% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
3,663,410,313 |
12.94% |
+93,76% |
5,516,165,013 |
10.01% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
2,971,655,313 |
10.49% |
+65,19% |
4,861,287,053 |
8.82% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
2,626,698,399 |
9.27% |
+73,82% |
4,306,632,109 |
7.82% |
TTGDCK