HĐKD 9 tháng đầu năm 2002 của Cty Cp HAPACO
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Quý II/2002 |
Quý III/2002 |
Lũy kế từ đầu năm |
Tổng doanh thu |
01 |
21.512.322.454 |
25.017.170.121 |
68.554.770.142 |
Trong đó: Doanh thu hàng XK |
02 |
19.999.528.968 |
18.288.178.671 |
58.643.483.338 |
Các khoản giảm trừ: |
03 |
21.163.600 |
- |
63.495.100 |
- Giảm giá |
05 |
21.163.600 |
- |
63.495.100 |
- Giá trị hàng bán bị trả lại |
06 |
- |
- |
- |
- Thuế TTĐB, thuế XK phải nộp |
07 |
- |
- |
- |
1. Doanh thu thuần |
10 |
21.491.158.854 |
25.017.170.121 |
68.491.275.042 |
2. Giá vốn hàng bán |
11 |
18.270.533.685 |
21.542.850.663 |
58.450.654.890 |
3. Lợi nhuận gộp |
20 |
3.220.625.169 |
3.474.319.458 |
10.040.620.152 |
4. Chi phí kinh doanh dịch vụ |
21 |
210.971.368 |
490.749.044 |
842.340.518 |
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22 |
1.118.994.017 |
1.006.033.999 |
2.910.521.456 |
6. Lợi nhuận thuần từ HĐKD |
30 |
1.890.659.784 |
1.977.536.415 |
6.287.758.178 |
- Thu nhập hoạt động tài chính |
31 |
47.505.051 |
1.236.377.502 |
1.332.144.509 |
- Chi phí hoạt động tài chính |
32 |
139.195.467 |
350.119.708 |
949.619.976 |
7. Lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
40 |
91.690.416 |
886.257.794 |
382.524.533 |
- Các khoản thu nhập bất thường |
41 |
- |
24.318.000 |
678.832.914 |
- Chi phí bất thường |
42 |
- |
2 |
77.539.894 |
8. Lợi nhuận bất thường |
50 |
- |
24.317.998 |
601.293.020 |
9. Tổng lợi nhuận trước thuế |
60 |
1.798.969.368 |
2.888.112.207 |
7.271.575.731 |
10. Thuế TNDN được miễn sẽ bổ sung vốn KD |
70 |
287.835.099 |
284.665.393 |
986.019.556 |
11. Lợi nhuận sau thuế |
80 |
1.511.134.269 |
2.603.446.814 |
6.285.556.175 |
TTGDCK