Kết quả HĐKD 9 tháng đầu năm 2003 của REE
Chỉ tiêu |
Quý 2/2003 |
Quý 3/2003 |
Lũy kế từ đầu năm |
Tổng doanh thu |
82.261.483.944 |
62.218.897.983 |
215.681.453.268 |
Trong đó: doanh thu hàng XK |
1.150.118.595 |
1.185.583.750 |
3.854.591.960 |
Các khoản giảm trừ |
3.992.415.597 |
2.988.882.401 |
9.385.361.683 |
Doanh thu thuần |
78.269.068.347 |
59.230.015.582 |
206.296.091.585 |
Giá vốn hàng bán |
57.308.298.437 |
39.243.804.557 |
150.020.218.438 |
Lợi nhuận gộp |
20.960.769.910 |
19.986.211.025 |
56.275.873.147 |
Thu nhập hoạt động tài chính |
1.740.786.873 |
716.338.798 |
4.150.941.021 |
Chi phí hoạt động tài chính |
2.302.107.066 |
2.273.478.801 |
6.461.684.979 |
Trong đó: lãi vay phải trả |
2.044.763.479 |
2.085.623.599 |
5.728.252.434 |
Chi phí bán hàng |
2.318.581.389 |
1.911.444.662 |
6.168.644.473 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9.704.749.170 |
9.656.248.922 |
28.765.362.212 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
8.376.119.158 |
6.861.377.438 |
19.031.122.504 |
Lợi nhuận khác |
216.567.011 |
0 |
499.257.810 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
8.592.686.169 |
6.861.377.438 |
19.530.380.314 |
Thuế thu nhập DN phải nộp |
921.206.946 |
1.188.086.122 |
2.264.101.188 |
Lợi nhuận sau thuế của chi nhánh Hà Nội |
|
800.000.000 |
800.000.000 |
Lợi nhuận sau thuế |
7.671.479.223 |
6.473.291.316 |
18.066.279.126 |
TTGDCK