Kết quả HĐKD đã kiểm toán năm 2002 của TS4
Đơn vị: VNĐ
Chỉ tiêu |
Năm 2002 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85.288.199.315 |
Các khoản giảm trừ |
793.082.184 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84.495.117.131 |
Giá vốn hàng bán |
71.664.216.992 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12.830.900.139 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
348.354.393 |
Chi phí tài chính |
269.212.019 |
Trong đó : Chi phí lãi vay |
269.212.019 |
Chi phí bán hàng |
6.244.434.324 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1.532.608.702 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
5.132.999.487 |
Lợi nhuận khác |
13.034.902 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
5.119.964.585 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
|
Lợi nhuận sau thuế |
5.119.964.585 |
TTGDCK