Kết quả HĐKD năm 2002 của Savimex
Đã được Cty Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán AASC -
Chi nhánh TP.HCM xác nhận
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Năm 2002 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
200.121.357.215 |
Các khoản giảm trừ |
03 |
33.232.357 |
- Giảm giá hàng bán |
05 |
6.317.357 |
- Hàng bán bị trả lại |
06 |
26.915.000 |
1. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10 |
200.088.124.858 |
2. Giá vốn hàng bán |
11 |
169.265.179.085 |
3. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20 |
30.822.945.773 |
4. Thu nhập hoạt động tài chính |
21 |
1.576.233.960 |
5. Chi phí hoạt động tài chính |
22 |
1.425.198.609 |
+ Trong đó: Lãi vay phải trả |
23 |
1.329.825.281 |
6. Chi phí bán hàng |
24 |
5.921.706.922 |
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
11.346.767.681 |
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động SXKD |
30 |
13.705.506.521 |
9. Các khoản thu nhập khác |
31 |
1.496.375.363 |
10. Chi phí khác |
32 |
528.731.148 |
11. Lợi nhuận khác |
33 |
967.644.215 |
12. Tổng lợi nhuận trước thuế |
40 |
14.673.150.736 |
13. Thuế thu nhập doanh nghiệp |
41 |
- |
14. Lợi nhuận sau thuế |
50 |
14.673.150.736 |
TTGDCK