Kết quả HĐKD quý 3/2003 của Cty TNHH NIPPon EXPRESS Việt Nam
CHỈ TIÊU |
Quý 2-2003 |
Quý 3-2003 | Lũy kế từ đầu năm |
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
25.414.563.948 |
22.696.785.062 |
78.543.165.678 |
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
1. Doanh thu thuần về cung cấp dịch vụ |
25.414.563.948 |
22.696.785.062 |
78.543.165.678 |
2. Giá vốn hàng bán |
19.972.455.271 |
17.122.412.972 |
61.843.665.700 |
3. Lợi nhuận gộp |
5.442.108.677 |
5.574.372.090 |
16.699.499.978 |
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
46.235.348 |
44.225.300 |
144.190.806 |
5. Chi phí tài chính |
43.588.321 |
10.735.484 |
65.056.183 |
Trong đó: Lãi vay phải trả |
- |
- |
- |
6. Chi phí dịch vụ |
323.879.238 |
335.809.113 |
920.755.674 |
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3.722.070.753 |
3.915.502.096 |
11.497.974.534 |
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
1.398.805.713 |
1.356.550.697 |
4.359.904.393 |
9. Tổng lợi nhuận trước thuế |
1.398.805.713 |
1.356.550.697 |
4.359.904.393 |
10. Thuế thu nhập doanh nghiệp |
349.701.429 |
339.137.675 |
1.089.976.100 |
11. Lợi nhuận sau thuế |
1.049.104.284 |
1.017.413.022 |
3.269.928.293 |
TTGDCK