Kết quả HĐKD quý 4/2002 của Cty Cp AGIFISH
Chỉ tiêu |
Quý 3/2002 |
Quý 4/2002 |
Luỹ kế từ đầu năm |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142.829.186.558 |
174.393.428.429 |
533.093.139.349 |
Trong đó: Doanh thu hàng XK |
109.068.620.629 |
140.117.312.515 |
431.132.552.985 |
Các khoản giảm trừ: |
511.755.318 |
1.026.622.247 |
1.538.377.565 |
Giảm giá hàng bán |
|
5.200.806 |
5.200.806 |
Hàng bán bị trả lại |
511.755.318 |
1.021.421.441 |
1.533.176.759 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt, Thuế XK phải nộp |
|
|
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv |
142.317.431.240 |
173.912.806.182 |
531.554.761.784 |
Giá vốn hàng bán |
121.701.396.689 |
147.133.931.830 |
453.240.623.308 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20.616.034.551 |
26.778.874.352 |
78.314.138.476 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
649.137.674 |
698.282.044 |
2.603.204.183 |
Chi phí tài chánh |
1.134.018.411 |
1.105.315.455 |
4.305.805.211 |
Trong đó: lãi vay |
1.099.005.002 |
1.067.699.346 |
4.040.432.339 |
Chi phí KD dịch vụ |
8.319.272.039 |
11.020.885.573 |
31.430.675.785 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5.491.916.763 |
8.948.479.766 |
23.690.482.569 |
Lợi nhuận thuần từ HĐSXKD |
6.319.965.012 |
6.402.475.602 |
21.490.379.094 |
Thu nhập khác |
519.431.958 |
1.215.230.941 |
4.539.692.637 |
Chi phí khác |
41.501.975 |
1.096.959.933 |
2.478.967.206 |
Lợi nhuận khác |
477.929.623 |
118.271.008 |
2.060.725.431 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
6.797.894.635 |
6.520.746.610 |
23.551.104.525 |
Thuế TNDN phải nộp |
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế |
6.797.894.635 |
6.520.746.610 |
23.551.104.525 |
TTGDCK