Kết quả HĐKD quý I-2003 của HAPACO
CHỈ TIÊU |
Quý 1-2003 |
Lũy kế từ đầu năm |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26.927.239.035 |
26.927.239.035 |
Các khoản giảm trừ |
160.199.888 |
160.199.888 |
- Giảm giá hàng bán |
160.199.888 |
160.199.888 |
1. Doanh thu thuần |
26.767.039.147 |
26.767.039.147 |
2. Giá vốn hàng bán |
24.047.271.073 |
24.047.271.073 |
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2.719.768.074 |
2.719.768.074 |
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
232.056.747 |
232.056.747 |
5. Chi phí tài chính |
38.000.000 |
38.000.000 |
6. Chi phí bán hàng |
206.855.492 |
206.855.492 |
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
854.214.629 |
854.214.629 |
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
1.852.754.700 |
1.852.754.700 |
9. Thu nhập khác |
38.077.040 |
38.077.040 |
10. Chi phí khác |
1.200.000 |
1.200.000 |
11. Lợi nhuận khác |
36.877.040 |
36.877.040 |
12. Tổng lợi nhuận trước thuế |
1.889.631.740 |
1.889.631.740 |
13. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
209.698.030 |
209.698.030 |
14. Lợi nhuận sau thuế |
1.679.933.710 |
1.679.933.710 |
TTGDCK