Kết quả hoạt động kinh doanh 9 tháng - 2002 của Cty CP Đồ hộp Hạ Long
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Quý II/2002 |
Quý III/2002 |
Lũy kế từ đầu năm |
Tổng doanh thu |
01 |
25.704.605.598 |
28.725.111.509 |
76.540.769.857 |
Trong đó: Doanh thu hàng xuất khẩu |
02 |
7.318.189.690 |
7.725.138.485 |
16.378.708.695 |
Doanh thu sản phẩm nội địa công ty |
|
18.386.415.908 |
20.999.973.024 |
60.162.061.162 |
Doanh thu kinh doanh hàng hóa |
|
- |
- |
- |
Các khoản giảm trừ: |
03 |
26.532.390 |
130.460 |
34.837.850 |
- Giảm giá hàng bán |
05 |
1.932.000 |
- |
10.107.000 |
- Hàng bán nội địa bị trả lại |
07 |
24.600.390 |
130.460 |
24.730.850 |
1. Doanh thu thuần |
10 |
25.678.073.208 |
28.724.981.049 |
76.505.932.007 |
2. Giá vốn hàng bán |
11 |
20.094.704.190 |
22.544.879.385 |
59.886.866.164 |
3. Lợi nhuận gộp |
20 |
5.583.369.018 |
6.180.101.664 |
16.619.065.843 |
4. Chi phí bán hàng |
21 |
1.976.578.457 |
2.402.424.437 |
5.964.650.548 |
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22 |
1.248.532.566 |
1.382.019.011 |
3.621.096.921 |
6. Lợi nhuận thuần từ HĐ SXKD |
30 |
2.358.257.995 |
2.395.658.216 |
7.033.318.374 |
- Thu nhập hoạt động tài chính |
31 |
55.951.789 |
30.966.738 |
107.513.055 |
- Chi phí hoạt động tài chính |
32 |
159.203.136 |
240.491.409 |
515.997.204 |
7. Lợi nhuận thuần từ HĐ tài chính |
40 |
103.251.347 |
209.524.671 |
408.484.149 |
- Các khoản thu nhập bất thường |
41 |
3.123.810 |
40.000.000 |
73.013.110 |
- Chi phí bất thường |
42 |
|
321.879.860 |
333.034.433 |
8. Lợi nhuận bất thường |
50 |
3.123.810 |
281.879.860 |
260.021.323 |
9. Tổng lợi nhuận trước thuế |
60 |
2.258.130.458 |
1.904.253.685 |
6.364.812.902 |
10. Thuế thu nhập DN phải nộp |
70 |
- |
- |
- |
11. Lợi nhuận sau thuế |
80 |
2.258.130.458 |
1.904.253.685 |
6.364.812.902 |
TTGDCK