Kết quả KD 6 tháng đầu năm 2002 của Cty cổ phần XNK Khánh Hội
CHỈ TIÊU |
Mã số |
6 tháng đầu năm 2002 |
Tổng doanh thu |
01 |
73.059.395.645 |
Trong đó - Doanh thu hàng xuất khẩu |
02 |
56.960.455.892 |
Các khoản giảm trừ: |
03 |
106.699.323 |
- Giảm giá hàng bán |
05 |
48.193.599 |
- Giá trị hàng bán bị trả lại |
06 |
1.045.061 |
- Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế XNK phải nộp |
07 |
57.460.663 |
1. Doanh thu thuần |
10 |
72.952.696.322 |
2. Giá vốn hàng bán |
11 |
64.767.852.237 |
3. Lợi nhuận gộp |
20 |
8.184.844.085 |
4. Chi phí bán hàng |
21 |
1.463.715.541 |
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22 |
3.113.870.666 |
6. Lợi nhuận thuần từ hoạt động SXKD |
30 |
3.607.257.878 |
- Thu nhập hoạt động tài chính |
31 |
184.677.510 |
- Chi phí hoạt động tài chính |
32 |
525.832.359 |
7. Lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
40 |
341.154.849 |
- Các khoản thu nhập bất thường |
41 |
62.782.251 |
- Chi phí bất thường |
42 |
20.874.005 |
8. Lợi nhuận bất thường |
50 |
41.908.246 |
9. Tổng lợi nhuận trước thuế |
60 |
3.308.011.275 |
10. Thuế thu nhập DN phải nộp |
70 |
41.424.056 |
11. Lợi nhuận sau thuế |
80 |
3.266.587.219 |
TTGDCK