Kết quả KD 9 tháng của Cty Cp Nhựa Đà Nẵng
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Quý II/2002 |
Quý III/2002 |
Lũy kế từ đầu năm |
Tổng doanh thu |
01 |
17.781.918.080 |
16.195.989.827 |
44.747.586.675 |
Trong đó - Doanh thu hàng XK |
02 |
- |
- |
77.653.485 |
Các khoản giảm trừ: |
03 |
9.412.363 |
3.036.364 |
118.833.184 |
- Giảm giá hàng bán |
05 |
9.412.363 |
3.036.364 |
118.169.454 |
- Giá trị hàng bán bị trả lại |
06 |
- |
- |
663.730 |
1. Doanh thu thuần |
10 |
17.772.505.717 |
16.192.953.463 |
44.628.753.491 |
2. Giá vốn hàng bán |
11 |
15.941.282.370 |
14.676.359.074 |
40.023.438.153 |
3. Lợi nhuận gộp |
20 |
1.831.223.347 |
1.516.594.389 |
4.605.315.338 |
4. Chi phí bán hàng |
21 |
368.302.259 |
486.885.314 |
1.098.773.095 |
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22 |
395.311.950 |
353.532.924 |
1.092.917.805 |
6. Lợi nhuận thuần từ hoạt động SXKD |
30 |
1.067.609.138 |
676.176.151 |
2.413.624.438 |
- Thu nhập hoạt động tài chính |
31 |
11.411.771 |
9.823.636 |
25.753.992 |
- Chi phí hoạt động tài chính |
32 |
160.332.984 |
97.807.688 |
355.030.775 |
7. Lợi nhuận từ HĐ tài chính |
40 |
148.921.213 |
87.984.052 |
329.276.783 |
- Các khoản thu nhập bất thường |
41 |
5.749.806 |
40.075.127 |
46.829.348 |
- Chi phí bất thường |
42 |
- |
3.611.612 |
3.611.612 |
8. Lợi nhuận bất thường |
50 |
5.749.806 |
36.463.515 |
43.217.736 |
9. Tổng lợi nhuận trước thuế |
60 |
924.437.731 |
624.655.614 |
2.127.565.391 |
10. Thuế thu nhập DN phải nộp |
70 |
- |
- |
- |
11. Lợi nhuận sau thuế |
80 |
924.437.731 |
624.655.614 |
2.127.565.391 |
TTGDCK