Kết quả KD 9 tháng năm 2002 của Cty Bê tông 620 Châu Thới
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Quý II |
Quý III |
Lũy kế từ đầu năm |
Tổng doanh thu |
01 |
40.040.977.911 |
43.868.551.549 |
106.610.489.204 |
Trong đó - Doanh thu hàng xk |
02 |
|
|
|
Các khoản giảm trừ: |
03 |
89.630.000 |
|
89.630.000 |
- Giảm giá |
05 |
11.550.000 |
|
11.550.000 |
- Giá trị hàng bán bị trả lại |
06 |
78.080.000 |
|
78.080.000 |
- Thuế TTĐB, thuế xk phải nộp |
07 |
|
|
|
1. Doanh thu thuần |
10 |
39.951.347.911 |
43.868.551.549 |
106.520.859.204 |
2. Giá vốn hàng bán |
11 |
30.989.457.339 |
37.005.849.864 |
85.638.647.995 |
3. Lợi nhuận gộp |
20 |
8.961.890.572 |
6.862.701.685 |
20.882.211.209 |
4. Chi phí bán hàng |
21 |
|
21.305.135 |
34.738.135 |
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22 |
2.073.394.479 |
1.983.118.125 |
5.760.649.555 |
6. Lợi nhuận thuần từ HĐ SXKD |
30 |
6.888.496.093 |
4.858.278.425 |
15.086.823.519 |
- Thu nhập hoạt động tài chính |
31 |
24.563.811 |
28.920.639 |
85.908.355 |
- Chi phí hoạt động tài chính |
32 |
884.522.855 |
1.135.512.203 |
2.759.284.644 |
7. Lợi nhuận từ HĐ tài chính |
40 |
859.959.044 |
1.106.591.564 |
2.673.376.289 |
- Các khoản thu nhập bất thường |
41 |
3.606.807 |
12.345 |
3.619.152 |
- Chi phí bất thường |
42 |
146.772.801 |
60.746.478 |
275.533.575 |
8. Lợi nhuận bất thường |
50 |
143.165.994 |
60.734.133 |
271.914.423 |
9. Tổng lợi nhuận trước thuế |
60 |
5.885.371.055 |
3.690.952.728 |
12.141.532.807 |
10. Thuế thu nhập dn phải nộp |
70 |
- |
- |
- |
11. Lợi nhuận sau thuế |
80 |
5.885.371.055 |
3.690.952.728 |
12.141.532.807 |
TTGDCK