Kết quả KD 9 tháng năm 2002 của Cty Cơ Điện Lạnh REE
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Quý II/2002 |
Quý III/2002 |
Lũy kế từ đầu năm |
Tổng doanh thu |
01 |
115.486.461.085 |
109.666.649.913 |
300.135.282.198 |
Trong đó - Doanh thu hàng XK |
02 |
1.869.732.569 |
760.223.844 |
3.797.666.457 |
Các khoản giảm trừ: |
03 |
4.761.797.176 |
2.896.857.566 |
9.957.459.496 |
- Giảm giá |
05 |
|
|
|
- Giá trị hàng bán bị trả lại |
06 |
|
|
|
- Thuế tiêu thụ đặc biệt phải nộp |
07 |
4.761.797.176 |
2.896.857.566 |
9.957.459.496 |
1. Doanh thu thuần |
10 |
110.724.663.909 |
106.769.792.347 |
290.177.822.702 |
2. Giá vốn hàng bán |
11 |
84.844.749.544 |
88.391.505.879 |
229.387.421.491 |
3. Lợi nhuận gộp |
20 |
25.879.914.365 |
18.378.286.468 |
60.790.401.211 |
4. Chi phí bán hàng |
21 |
1.646.565.127 |
1.253.034.320 |
4.521.133.258 |
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22 |
7.958.739.082 |
6.647.532.552 |
21.147.534.970 |
6. Lợi nhuận thuần từ HĐ SXKD |
30 |
16.274.610.156 |
10.477.719.596 |
35.121.732.983 |
- Thu nhập hoạt động tài chính |
31 |
1.188.658.154 |
2.435.601.735 |
6.945.554.093 |
- Chi phí hoạt động tài chính |
32 |
2.970 |
3.159.240 |
96.455.181 |
7. Lợi nhuận từ HĐ tài chính |
40 |
1.188.655.184 |
2.432.442.495 |
6.849.098.912 |
- Các khoản thu nhập bất thường |
41 |
497.934.745 |
1.829.801.210 |
2.372.222.119 |
- Chi phí bất thường |
42 |
- |
1.801.628.290 |
1.801.628.290 |
8. Lợi nhuận bất thường |
50 |
497.934.745 |
28.172.920 |
570.593.829 |
9. Tổng lợi nhuận trước thuế |
60 |
17.961.200.085 |
12.938.335.011 |
42.541.425.724 |
10. Thuế thu nhập DN phải nộp |
70 |
1.399.163.275 |
181.837.305 |
2.758.591.015 |
11. Lợi nhuận sau thuế |
90 |
16.562.036.810 |
12.756.497.706 |
39.782.834.709 |