Kết quả KD quý 1 năm 2003 của AGIFISH
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 1 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
1 |
Tổng Doanh thu: |
106,694,123,822 |
|
+16,62% |
106,694,123,822 |
|
+16,62% |
|
Trong đó doanh thu XK: |
72,661,145,743 |
|
|
72,661,145,743 |
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
106,562,662,847 |
100.00% |
+16,48% |
106,562,662,847 |
100.00% |
+16,48% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
90,591,545,744 |
85.01% |
+21,21% |
90,591,545,744 |
85.01% |
+21,21% |
4 |
Lãi gộp: |
15,971,117,103 |
14.99% |
-4.63% |
15,971,117,103 |
14.99% |
-4.63% |
5 |
Lãi thuần KD chính: |
6,337,338,930 |
5.95% |
+16,62% |
6,337,338,930 |
5.95% |
+16,62% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
6,444,562,692 |
6.05% |
+26,92% |
6,444,562,692 |
6.05% |
+26,92% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
6,444,562,692 |
6.05% |
+26,92% |
6,444,562,692 |
6.05% |
+26,92% |
TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN AGIFISH
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đầu tư ngắn hạn |
125,311,588,255 |
118,023,798,157 |
-7,287,790,098 |
Tiền |
1,943,515,878 |
1,050,145,517 |
-893,370,361 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
0 |
0 |
|
Phải thu |
100,634,708,438 |
83,773,460,086 |
-16,861,248,352 |
Hàng tồn kho |
17,329,614,825 |
30,874,181,153 |
+13.544.566.328 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
42,187,394,479 |
48,694,584,158 |
+6.507.189.679 |
Tài sản cố định |
38,574,190,896 |
39,801,002,106 |
+1.226.811.210 |
TSCĐ hữu hình |
34,947,444,523 |
36,272,767,894 |
+1.325.323.371 |
TSCĐ vô hình |
828,924,041 |
810,198,038 |
-18,726,003 |
TỔNG CỘNG |
167,498,982,734 |
166,718,382,315 |
-780,600,419 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
101,593,887,426 |
101,262,427,886 |
-331,459,540 |
Nợ ngắn hạn |
91,399,570,959 |
88,497,223,430 |
-2,902,347,529 |
Nợ dài hạn |
6,088,934,222 |
10,345,792,022 |
+4.256.857.800 |
Vốn Chủ sở hữu |
65,905,095,308 |
65,455,954,429 |
-449,140,879 |
TỔNG CỘNG |
167,498,982,734 |
166,718,382,315 |
-780,600,419 |
TTGDCK