Kết quả KD quý 3-2003 của Cty cổ phần Giấy Hải Âu
|
CHỈ TIÊU |
Quý 2-2003 |
Quý 3-2003 | Lũy kế từ đầu năm |
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7.503.722.964 |
6.326.356.618 |
20.681.044.692 |
|
Các khoản giảm trừ |
49.880.000 |
0 |
60.344.934 |
|
1. Doanh thu thuần |
7.453.842.964 |
6.326.356.618 |
20.620.699.758 |
|
2. Giá vốn hàng bán |
6.703.457.760 |
5.687.376.542 |
18.703.869.916 |
|
3. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ |
750.385.204 |
638.980.076 |
1.916.829.842 |
|
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
- |
- |
- |
|
5. Chi phí tài chính |
44.418.600 |
44.930.300 |
111.133.000 |
|
6. Trong đó: Chi phí lãi vay |
- |
- |
- |
|
7. Chi phí bán hàng |
53.228.595 |
36.703.536 |
131.577.099 |
|
8. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38.454.366 |
15.943.072 |
71.018.411 |
|
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
614.283.643 |
541.403.168 |
1.603.101.332 |
|
10. Thu nhập khác |
315.007 |
1.384.351 |
2.862.664 |
|
11. Chi phí khác |
- |
- |
- |
|
12. Lợi nhuận khác |
315.007 |
1.384.351 |
2.862.664 |
|
13. Tổng lợi nhuận trước thuế |
614.598.650 |
542.787.519 |
1.605.963.996 |
|
14. Thuế thu nhập DN phải nộp |
0 |
0 |
0 |
|
15. Lợi nhuận sau thuế |
614.598.650 |
542.787.519 |
1.605.963.996 |
TTGDCK






